Bản dịch của từ Schiff trong tiếng Việt

Schiff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schiff (Noun)

ʃˈɪf
ʃˈɪf
01

Một chiếc thuyền lớn chở hàng hóa trên sông hoặc trên biển.

A large boat that carries goods on rivers or on the sea.

Ví dụ

The schiff transported food supplies to the remote village last week.

Chiếc schiff đã vận chuyển thực phẩm đến làng xa xôi tuần trước.

Many people do not use a schiff for local deliveries anymore.

Nhiều người không còn sử dụng schiff cho việc giao hàng địa phương nữa.

Did the schiff arrive on time for the charity event yesterday?

Chiếc schiff có đến kịp thời cho sự kiện từ thiện hôm qua không?

Schiff (Verb)

ʃˈɪf
ʃˈɪf
01

Gửi ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là bằng thuyền.

To send someone or something, especially by boat.

Ví dụ

They will schiff the supplies to the community by next Monday.

Họ sẽ vận chuyển hàng hóa đến cộng đồng vào thứ Hai tới.

She did not schiff the donations across the river last week.

Cô ấy đã không vận chuyển các khoản quyên góp qua sông tuần trước.

Will they schiff the volunteers to the island for the event?

Họ có vận chuyển tình nguyện viên đến hòn đảo cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schiff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schiff

Không có idiom phù hợp