Bản dịch của từ Schilling trong tiếng Việt
Schilling

Schilling (Noun)
In Austria, people used schillings before the euro was introduced.
Ở Áo, mọi người đã sử dụng schillings trước khi euro được giới thiệu.
The exchange rate between schillings and euros was fixed for a while.
Tỷ giá giữa schillings và euro đã được cố định trong một thời gian.
Many shops displayed prices in both schillings and euros during the transition.
Nhiều cửa hàng hiển thị giá cả ở cả schillings và euro trong quá trình chuyển đổi.
Họ từ
Schilling là một đơn vị tiền tệ cũ của một số quốc gia, bao gồm Áo và Thụy Sĩ, trước khi chuyển sang sử dụng euro và franc Thụy Sĩ tương ứng. Trong tiếng Anh, "schilling" đôi khi cũng chỉ về một đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh trước khi việc sử dụng đồng bảng được chính thức hóa. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này có sự khác biệt chủ yếu ở ngữ cảnh lịch sử và không còn được sử dụng phổ biến trong giao dịch tài chính hiện tại, mà chủ yếu là trong các mục liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử.
Từ "schilling" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scilling", bắt nguồn từ tiếng Latinh "scillingus". Trong lịch sử, "schilling" là một đơn vị tiền tệ được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, đặc biệt là trong các nước nói tiếng Đức và Scandinavia. Khởi đầu như một đơn vị chi tiêu thực tiễn, từ này đã phát triển để chỉ tiền tệ nói chung và những giá trị tương tự trong ngữ nghĩa hiện tại, phản ánh tính chất thương mại của xã hội.
Từ "schilling" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Về mặt ngữ nghĩa, "schilling" là tên của một đơn vị tiền tệ đã từng được sử dụng ở Áo và một số quốc gia khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu kinh tế, lịch sử tài chính, hoặc trong văn hóa địa phương liên quan đến Áo. Tuy nhiên, tính phổ biến của nó trong các bài thi ngôn ngữ như IELTS là rất hạn chế.