Bản dịch của từ Schmooze trong tiếng Việt
Schmooze

Schmooze (Noun)
Một cuộc trò chuyện dài và thân mật.
A long and intimate conversation.
Schmoozing with classmates can improve your speaking skills.
Trò chuyện với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn.
Avoiding schmooze during the IELTS speaking test is recommended.
Tránh việc trò chuyện không liên quan trong bài thi nói IELTS được khuyến nghị.
Is schmoozing with friends helpful for IELTS writing preparation?
Việc trò chuyện với bạn bè có ích cho việc chuẩn bị viết IELTS không?
Schmooze (Verb)
Nói chuyện thân mật, ấm cúng; chuyện phiếm.
Talk intimately and cosily gossip.
She loves to schmooze with her friends at social events.
Cô ấy thích trò chuyện với bạn bè tại các sự kiện xã hội.
He doesn't schmooze much during formal gatherings.
Anh ấy không thích trò chuyện nhiều trong các buổi tụ tập chính thức.
Do you think schmoozing is important in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ việc trò chuyện quan trọng trong phần nói của IELTS không?
Họ từ
Từ "schmooze" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang ý nghĩa trò chuyện thân mật, thường nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ hay khai thác lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường hàm nghĩa giao tiếp xã hội nhằm tạo dựng cơ hội. Ở tiếng Anh Anh, sự sử dụng từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ; ở Mỹ, giọng nói thường rõ ràng hơn về âm cuối.
Từ "schmooze" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "shmuesn", có nghĩa là trò chuyện thân mật hoặc tán gẫu. Chữ "shmuesn" lại xuất phát từ tiếng Đức "schmusen", mang nghĩa là tán gẫu. Trong lịch sử, từ này đã được người Do Thái sử dụng để chỉ các cuộc trò chuyện xã hội nhằm tạo mối quan hệ. Ngày nay, "schmooze" ám chỉ nghệ thuật giao tiếp để thiết lập kết nối xã hội, thường xuất hiện trong các tình huống chính trị hoặc nghề nghiệp.
Từ "schmooze" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và kinh doanh. Trong các tình huống như hội thảo, sự kiện kết nối hay các cuộc họp bạn bè, từ này thường được dùng để chỉ hành động trò chuyện thân mật nhằm xây dựng mối quan hệ hoặc tạo lợi ích cá nhân. Tuy nhiên, "schmooze" không phổ biến trong văn phong học thuật hay văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp