Bản dịch của từ Schmooze trong tiếng Việt

Schmooze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schmooze (Noun)

01

Một cuộc trò chuyện dài và thân mật.

A long and intimate conversation.

Ví dụ

Schmoozing with classmates can improve your speaking skills.

Trò chuyện với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn.

Avoiding schmooze during the IELTS speaking test is recommended.

Tránh việc trò chuyện không liên quan trong bài thi nói IELTS được khuyến nghị.

Is schmoozing with friends helpful for IELTS writing preparation?

Việc trò chuyện với bạn bè có ích cho việc chuẩn bị viết IELTS không?

Schmooze (Verb)

01

Nói chuyện thân mật, ấm cúng; chuyện phiếm.

Talk intimately and cosily gossip.

Ví dụ

She loves to schmooze with her friends at social events.

Cô ấy thích trò chuyện với bạn bè tại các sự kiện xã hội.

He doesn't schmooze much during formal gatherings.

Anh ấy không thích trò chuyện nhiều trong các buổi tụ tập chính thức.

Do you think schmoozing is important in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ việc trò chuyện quan trọng trong phần nói của IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schmooze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schmooze

Không có idiom phù hợp