Bản dịch của từ Schmoozes trong tiếng Việt
Schmoozes

Schmoozes (Verb)
Nói chuyện thân mật và ấm cúng.
Talk intimately and cozily.
She schmoozes with her friends at the coffee shop every Saturday.
Cô ấy trò chuyện thân mật với bạn bè tại quán cà phê mỗi thứ Bảy.
They do not schmooze during formal meetings in the office.
Họ không trò chuyện thân mật trong các cuộc họp chính thức ở văn phòng.
Do you schmooze with colleagues at the annual company party?
Bạn có trò chuyện thân mật với đồng nghiệp tại bữa tiệc công ty hàng năm không?
Schmoozes (Noun)
During the event, Sarah enjoys schmoozes with industry leaders and influencers.
Trong sự kiện, Sarah thích trò chuyện thân mật với các nhà lãnh đạo ngành.
Many attendees do not engage in schmoozes at networking events.
Nhiều người tham dự không tham gia trò chuyện thân mật tại các sự kiện kết nối.
Do you think schmoozes help build professional relationships at conferences?
Bạn có nghĩ rằng trò chuyện thân mật giúp xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp tại các hội nghị không?
Họ từ
"Schmoozes" là từ tiếng lóng trong tiếng Anh, thường chỉ hành động trò chuyện một cách thân mật, nhằm mục đích gây ấn tượng hoặc tạo mối quan hệ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang ý nghĩa liên quan đến việc nói chuyện xã giao. Trong tiếng Anh Mỹ, "schmooze" được sử dụng phổ biến để mô tả những cuộc trò chuyện xã hội tại các sự kiện, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "schmooze" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "shmuesn", có nghĩa là "nói chuyện" hay "tán gẫu". Tiếng Yiddish, một ngôn ngữ của người Do Thái Ashkenazi, đã được vay mượn vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20. Ban đầu, từ này chỉ đơn giản để chỉ hành động trò chuyện, nhưng ngày nay nó thường chỉ mối quan hệ xã hội với mục đích tạo dựng mối quan hệ hoặc ảnh hưởng. Sự phát triển này phản ánh xu hướng giao tiếp trong một xã hội ngày càng kết nối chặt chẽ.
Từ "schmoozes" ít được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Speaking, có thể xuất hiện khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc giao tiếp phi chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "schmoozes" thường được dùng để chỉ việc tán gẫu, xây dựng mối quan hệ trong các bữa tiệc hay sự kiện xã hội, thể hiện kỹ năng giao tiếp để tạo ấn tượng tích cực cho đối tác.