Bản dịch của từ Schmoozes trong tiếng Việt

Schmoozes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schmoozes (Verb)

ʃmˈuzɨz
ʃmˈuzɨz
01

Nói chuyện thân mật và ấm cúng.

Talk intimately and cozily.

Ví dụ

She schmoozes with her friends at the coffee shop every Saturday.

Cô ấy trò chuyện thân mật với bạn bè tại quán cà phê mỗi thứ Bảy.

They do not schmooze during formal meetings in the office.

Họ không trò chuyện thân mật trong các cuộc họp chính thức ở văn phòng.

Do you schmooze with colleagues at the annual company party?

Bạn có trò chuyện thân mật với đồng nghiệp tại bữa tiệc công ty hàng năm không?

Schmoozes (Noun)

ʃmˈuzɨz
ʃmˈuzɨz
01

Một cuộc trò chuyện thân thiện.

A friendly chat.

Ví dụ

During the event, Sarah enjoys schmoozes with industry leaders and influencers.

Trong sự kiện, Sarah thích trò chuyện thân mật với các nhà lãnh đạo ngành.

Many attendees do not engage in schmoozes at networking events.

Nhiều người tham dự không tham gia trò chuyện thân mật tại các sự kiện kết nối.

Do you think schmoozes help build professional relationships at conferences?

Bạn có nghĩ rằng trò chuyện thân mật giúp xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp tại các hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schmoozes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schmoozes

Không có idiom phù hợp