Bản dịch của từ Scholarly journal trong tiếng Việt

Scholarly journal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarly journal (Noun)

skˈɑlɚli dʒɝˈnəl
skˈɑlɚli dʒɝˈnəl
01

Một ấn phẩm định kỳ chứa các bài viết của các chuyên gia trong một lĩnh vực học thuật cụ thể.

A periodical publication that contains articles written by experts in a particular academic discipline.

Ví dụ

The scholarly journal published new research on social inequality in 2023.

Tạp chí học thuật đã xuất bản nghiên cứu mới về bất bình đẳng xã hội năm 2023.

Many students do not read scholarly journals for their social studies projects.

Nhiều sinh viên không đọc tạp chí học thuật cho các dự án nghiên cứu xã hội.

Did you find any scholarly journals on social behavior for your essay?

Bạn có tìm thấy tạp chí học thuật nào về hành vi xã hội cho bài luận của mình không?

02

Một tạp chí được đánh giá ngang hàng và đóng góp vào nghiên cứu và diễn ngôn học thuật.

A journal that is peer-reviewed and contributes to academic research and discourse.

Ví dụ

The latest scholarly journal discusses social inequality in urban areas.

Tạp chí học thuật mới nhất thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở thành phố.

Many students do not read scholarly journals for their social projects.

Nhiều sinh viên không đọc tạp chí học thuật cho các dự án xã hội của họ.

Have you published in a scholarly journal about social issues?

Bạn đã công bố trong một tạp chí học thuật về các vấn đề xã hội chưa?

03

Một nguồn thông tin đáng tin cậy về các phát hiện và phát triển mới trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

An authoritative source of new findings and developments in a specific field of study.

Ví dụ

She published her research in a prestigious scholarly journal last month.

Cô ấy đã công bố nghiên cứu của mình trong một tạp chí học thuật danh tiếng tháng trước.

Many students do not read scholarly journals for their assignments.

Nhiều sinh viên không đọc các tạp chí học thuật cho bài tập của họ.

Have you ever submitted an article to a scholarly journal?

Bạn đã bao giờ gửi bài viết đến một tạp chí học thuật chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scholarly journal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholarly journal

Không có idiom phù hợp