Bản dịch của từ Scholarly journal trong tiếng Việt

Scholarly journal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarly journal(Noun)

skˈɑlɚli dʒɝˈnəl
skˈɑlɚli dʒɝˈnəl
01

Một ấn phẩm định kỳ chứa các bài viết của các chuyên gia trong một lĩnh vực học thuật cụ thể.

A periodical publication that contains articles written by experts in a particular academic discipline.

Ví dụ
02

Một tạp chí được đánh giá ngang hàng và đóng góp vào nghiên cứu và diễn ngôn học thuật.

A journal that is peer-reviewed and contributes to academic research and discourse.

Ví dụ
03

Một nguồn thông tin đáng tin cậy về các phát hiện và phát triển mới trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

An authoritative source of new findings and developments in a specific field of study.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh