Bản dịch của từ Scholarly journal trong tiếng Việt
Scholarly journal

Scholarly journal (Noun)
Một ấn phẩm định kỳ chứa các bài viết của các chuyên gia trong một lĩnh vực học thuật cụ thể.
A periodical publication that contains articles written by experts in a particular academic discipline.
The scholarly journal published new research on social inequality in 2023.
Tạp chí học thuật đã xuất bản nghiên cứu mới về bất bình đẳng xã hội năm 2023.
Many students do not read scholarly journals for their social studies projects.
Nhiều sinh viên không đọc tạp chí học thuật cho các dự án nghiên cứu xã hội.
Did you find any scholarly journals on social behavior for your essay?
Bạn có tìm thấy tạp chí học thuật nào về hành vi xã hội cho bài luận của mình không?
The latest scholarly journal discusses social inequality in urban areas.
Tạp chí học thuật mới nhất thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở thành phố.
Many students do not read scholarly journals for their social projects.
Nhiều sinh viên không đọc tạp chí học thuật cho các dự án xã hội của họ.
Have you published in a scholarly journal about social issues?
Bạn đã công bố trong một tạp chí học thuật về các vấn đề xã hội chưa?
She published her research in a prestigious scholarly journal last month.
Cô ấy đã công bố nghiên cứu của mình trong một tạp chí học thuật danh tiếng tháng trước.
Many students do not read scholarly journals for their assignments.
Nhiều sinh viên không đọc các tạp chí học thuật cho bài tập của họ.
Have you ever submitted an article to a scholarly journal?
Bạn đã bao giờ gửi bài viết đến một tạp chí học thuật chưa?
Tạp chí học thuật (scholarly journal) là một ấn phẩm định kỳ chuyên biệt, nơi các huấn luyện viên, học giả và nhà nghiên cứu công bố kết quả nghiên cứu và bài viết của mình. Tạp chí này thường trải qua quy trình phản biện (peer review) nhằm đảm bảo chất lượng nội dung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do trọng âm và ngữ điệu của hai quốc gia.