Bản dịch của từ School outing trong tiếng Việt
School outing

School outing (Idiom)
We had a school outing to the museum last Friday.
Chúng tôi đã có chuyến dã ngoại trường đến bảo tàng vào thứ Sáu vừa qua.
It's important for students to participate in school outings regularly.
Việc tham gia các chuyến dã ngoại trường đều đặn là quan trọng.
Did you enjoy the school outing to the science center last month?
Bạn có thích chuyến dã ngoại trường đến trung tâm khoa học tháng trước không?
Khái niệm "school outing" ám chỉ một chuyến đi thực tế hoặc hoạt động ngoại khóa mà học sinh tham gia, nhằm mục đích giáo dục và giải trí. Chuyến đi này thường tổ chức bởi trường học, bao gồm các hoạt động như tham quan địa điểm lịch sử, bảo tàng, hoặc thiên nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể về ngôn ngữ giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "school trip" thường được sử dụng hơn.
Cụm từ "school outing" được cấu thành từ hai thành phần: "school" và "outing". Từ "school" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là nơi học tập. Trong khi đó, "outing" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là ra ngoài. "School outing" mang ý nghĩa là sự kiện đi ra ngoài để học tập hoặc thư giãn, phản ánh sự kết hợp giữa giáo dục và trải nghiệm thực tiễn, từ đó góp phần làm phong phú thêm quá trình học tập của học sinh.
Cụm từ "school outing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả các hoạt động ngoại khóa của học sinh. Tình huống này thường liên quan đến các chuyến đi thực địa, sự kiện ngoại khóa hoặc các hoạt động nhóm nhằm nâng cao trải nghiệm học tập. Trong ngữ cảnh khác, "school outing" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về kế hoạch của học sinh và giáo viên trong các hoạt động xã hội, giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
