Bản dịch của từ Schoolmarm trong tiếng Việt

Schoolmarm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolmarm (Noun)

skˈulmæɹm
skˈulmæɹm
01

Một nữ hiệu trưởng (thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ được coi là nghiêm khắc, nghiêm khắc và nhanh nhẹn)

A schoolmistress typically used with reference to a woman regarded as prim strict and brisk in manner.

Ví dụ

The schoolmarm enforced strict rules at the local community center.

Cô giáo đã áp đặt những quy tắc nghiêm ngặt tại trung tâm cộng đồng.

The schoolmarm did not allow students to use their phones in class.

Cô giáo không cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.

Is the schoolmarm still teaching at Lincoln High School?

Cô giáo vẫn còn dạy ở trường trung học Lincoln không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schoolmarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolmarm

Không có idiom phù hợp