Bản dịch của từ Schwa trong tiếng Việt
Schwa

Schwa (Noun)
The schwa sound is common in English pronunciation.
Âm schwa phổ biến trong phát âm tiếng Anh.
Students often struggle with schwa when learning phonetics.
Học sinh thường gặp khó khăn với âm schwa khi học ngữ âm.
Understanding the schwa symbol is crucial for language learners.
Hiểu biểu tượng schwa quan trọng đối với người học ngôn ngữ.
Họ từ
Âm schwa (ký hiệu /ə/) là âm nguyên âm trung tính, thường xuất hiện trong các ngôn ngữ như tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình âm tiết. Trong tiếng Anh, âm schwa thường xuất hiện ở vị trí không nhấn trong từ, làm cho các từ trở nên dễ phát âm hơn. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, âm schwa vẫn giữ nguyên giá trị phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và nhấn âm trong một số từ cụ thể như "grammar" (Anh) và "grammar" (Mỹ).
Từ "schwa" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "שוא" (shva), nghĩa là "không" hoặc "trống rỗng". Thuật ngữ này được đưa vào ngôn ngữ học phương Tây thông qua tiếng Đức vào thế kỷ 19. Schwa chỉ âm /ə/, một nguyên âm không nhấn trọng âm thường xuất hiện trong các âm tiết không chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự trống rỗng của âm thanh trong các từ, cho thấy sự biến đổi của các âm vị trong ngôn ngữ.
Từ "schwa" chỉ âm trung tính trong ngữ âm học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh cần nhận diện và phát âm chính xác. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong các phần Đọc và Viết, nhưng vẫn thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu đào tạo ngữ âm và phát âm tiếng Anh. Trong ngữ cảnh khác, "schwa" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát âm, ngữ âm học, và trong các khóa học tiếng Anh cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp