Bản dịch của từ Schwa trong tiếng Việt
Schwa
Noun [U/C]
Schwa (Noun)
ʃwɑ
ʃwɑ
Ví dụ
The schwa sound is common in English pronunciation.
Âm schwa phổ biến trong phát âm tiếng Anh.
Students often struggle with schwa when learning phonetics.
Học sinh thường gặp khó khăn với âm schwa khi học ngữ âm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Schwa
Không có idiom phù hợp