Bản dịch của từ Schwa trong tiếng Việt

Schwa

Noun [U/C]

Schwa (Noun)

ʃwɑ
ʃwɑ
01

Nguyên âm trung tâm không nhấn (như vừa mới đây), được biểu thị bằng ký hiệu /ə/ trong bảng chữ cái phiên âm quốc tế.

The unstressed central vowel (as in a moment ago), represented by the symbol /ə/ in the international phonetic alphabet.

Ví dụ

The schwa sound is common in English pronunciation.

Âm schwa phổ biến trong phát âm tiếng Anh.

Students often struggle with schwa when learning phonetics.

Học sinh thường gặp khó khăn với âm schwa khi học ngữ âm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schwa

Không có idiom phù hợp