Bản dịch của từ Sciolist trong tiếng Việt
Sciolist

Sciolist (Noun)
Người chỉ thể hiện kiến thức hời hợt; một chuyên gia tự xưng là có rất ít hiểu biết thực sự.
One who exhibits only superficial knowledge a selfproclaimed expert with little real understanding.
She's a sciolist who pretends to know everything about social issues.
Cô ấy là một người tự xưng là chuyên gia với kiến thức nông cạn về vấn đề xã hội.
He's not a sciolist; he conducts in-depth research on social topics.
Anh ấy không phải là người tự xưng là chuyên gia; anh ấy tiến hành nghiên cứu sâu rộng về các vấn đề xã hội.
Is she just a sciolist or does she actually understand social issues?
Cô ấy chỉ là người tự xưng là chuyên gia hay cô ấy thực sự hiểu biết về các vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "sciolist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciolus", nghĩa là "người biết một chút". Nó được sử dụng để chỉ những người có kiến thức hời hợt, thiếu sâu sắc về một chủ đề nào đó, thường thể hiện sự tự mãn mà không nhận thức được sự hạn chế của bản thân. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng trong các văn bản học thuật, nó có thể ám chỉ các cá nhân tự phụ trong lĩnh vực tri thức mà không có sự cống hiến thực sự.
Từ "sciolist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciola", có nghĩa là "người học ít". Dạng tiếng Latin này lại xuất phát từ "schola", nghĩa là "trường học" hoặc "học viện". Trong ngữ cảnh lịch sử, "sciolist" dùng để chỉ những người chỉ có kiến thức nông cạn hay hời hợt về một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, ám chỉ những cá nhân tự mãn với sự hiểu biết hạn chế, thường thể hiện sự khoe khoang tri thức nhưng thiếu chiều sâu.
Từ "sciolist" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mang tính học thuật hoặc phê phán, liên quan đến những ai có kiến thức hạn chế nhưng lại tự phụ với hiểu biết của mình. Ở các ngữ cảnh khác, "sciolist" thường được sử dụng để chỉ những người có sự tự mãn trong chủ đề không đủ sâu sắc, thường xuất hiện trong các bài bình luận hoặc phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp