Bản dịch của từ Sclerosis trong tiếng Việt
Sclerosis

Sclerosis (Noun)
She was diagnosed with multiple sclerosis last year.
Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh đa cầu.
Ignoring symptoms can lead to worsening of sclerosis condition.
Bỏ qua triệu chứng có thể làm tình trạng đau cầu trở nặng hơn.
Have you heard about the latest research on treating sclerosis?
Bạn đã nghe về nghiên cứu mới nhất về cách điều trị đau cầu chưa?
Chống lại sự thay đổi quá mức.
Her sclerosis prevented her from adapting to new social norms.
Bệnh xơ cứng của cô ấy ngăn cản cô ấy thích nghi với quy tắc xã hội mới.
The lack of sclerosis in the community allowed for rapid progress.
Sự thiếu xơ cứng trong cộng đồng tạo điều kiện cho sự tiến triển nhanh chóng.
Is sclerosis a major factor hindering social development in modern society?
Liệu xơ cứng có phải là yếu tố chính ngăn cản sự phát triển xã hội trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Sclerosis là thuật ngữ y học chỉ tình trạng cứng lại hoặc xơ hóa của mô hoặc cơ quan trong cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong các bệnh lý như xơ cứng đa dạng (multiple sclerosis) và xơ hóa gan (cirrhosis). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong phát âm, từ này thường được phát âm là /skləˈroʊsɪs/ trong tiếng Anh Mỹ và /skləˈrəʊsɪs/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "sclerosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sklerosis", mang nghĩa là "cứng lại". Chữ gốc này được hình thành từ "skleros", có nghĩa là "cứng". Từ thế kỷ 19, "sclerosis" được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng mất tính linh hoạt của mô hoặc cơ quan do sự tích tụ mô sợi. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế và sinh học, đặc biệt liên quan đến các rối loạn thần kinh hoặc sự phát triển bất thường của mô.
Từ "sclerosis" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening khi đề cập đến các chủ đề y tế hoặc sinh học. Trong bài viết (Writing) và nói (Speaking), từ này ít khi xuất hiện, ngoại trừ khi thảo luận về bệnh lý hoặc khoa học sức khỏe. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành y tế, liên quan đến các bệnh lý như xơ hóa đa dạng hay xơ cứng động mạch, phản ánh tình trạng cứng và giảm tính đàn hồi của mô hoặc mạch máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp