Bản dịch của từ Sclerosis trong tiếng Việt

Sclerosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sclerosis (Noun)

sklɚˈoʊsəs
sklɪɹˈoʊsɪs
01

Mô cơ thể cứng lại bất thường.

Abnormal hardening of body tissue.

Ví dụ

She was diagnosed with multiple sclerosis last year.

Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh đa cầu.

Ignoring symptoms can lead to worsening of sclerosis condition.

Bỏ qua triệu chứng có thể làm tình trạng đau cầu trở nặng hơn.

Have you heard about the latest research on treating sclerosis?

Bạn đã nghe về nghiên cứu mới nhất về cách điều trị đau cầu chưa?

02

Chống lại sự thay đổi quá mức.

Excessive resistance to change.

Ví dụ

Her sclerosis prevented her from adapting to new social norms.

Bệnh xơ cứng của cô ấy ngăn cản cô ấy thích nghi với quy tắc xã hội mới.

The lack of sclerosis in the community allowed for rapid progress.

Sự thiếu xơ cứng trong cộng đồng tạo điều kiện cho sự tiến triển nhanh chóng.

Is sclerosis a major factor hindering social development in modern society?

Liệu xơ cứng có phải là yếu tố chính ngăn cản sự phát triển xã hội trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sclerosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sclerosis

Không có idiom phù hợp