Bản dịch của từ Scooped trong tiếng Việt
Scooped

Scooped (Verb)
She scooped food into bowls for the charity event.
Cô ấy múc thức ăn vào bát cho sự kiện từ thiện.
He did not scoop any food at the social gathering.
Anh ấy không múc thức ăn nào tại buổi gặp mặt xã hội.
Did they scoop ice cream for the community picnic?
Họ có múc kem cho buổi dã ngoại cộng đồng không?
Dạng động từ của Scooped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scooping |
Scooped (Adjective)
The scooped design of the chair promotes comfort during long discussions.
Thiết kế có hình dạng lõm của ghế tạo sự thoải mái khi thảo luận lâu.
Many scooped bowls are not suitable for formal dining settings.
Nhiều bát lõm không phù hợp cho các bữa ăn trang trọng.
Are scooped plates better for serving appetizers at social events?
Có phải đĩa lõm tốt hơn để phục vụ món khai vị trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "scooped" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "scoop", có nghĩa là lấy ra, múc ra hoặc thu thập một cách nhanh chóng và chính xác từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh British, từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, tuy nhiên, "scooped" trong tiếng Anh Mỹ thường liên quan nhiều đến việc thu thập tin tức độc quyền. Trong âm thanh, cách phát âm của từ này giữa hai dạng tiếng Anh hầu như không khác biệt, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng văn hóa.
Từ "scooped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scoop", được hình thành từ tiếng Latinh "scopare", nghĩa là "quét sạch". Ban đầu, từ này diễn tả hành động múc hoặc lấy đi một vật gì đó ra khỏi một không gian. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc thu thập thông tin, đặc biệt trong báo chí, khi một phóng viên "scoop" được một tin tức đặc biệt, hay còn gọi là "độc quyền". Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin một cách kịp thời và chính xác.
Từ "scooped" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến lĩnh vực ẩm thực hoặc báo chí. Trong ngữ cảnh phổ biến, "scooped" thường dùng để mô tả hành động lấy hoặc múc nội dung từ một nơi nào đó, chẳng hạn như múc kem, hoặc trong báo chí để chỉ việc đưa tin độc quyền. Từ này phản ánh hành động cụ thể và thường liên quan đến cảm xúc hào hứng hoặc sự cạnh tranh trong việc cung cấp thông tin.