Bản dịch của từ Scoping trong tiếng Việt
Scoping
Scoping (Noun)
Scoping helps define social project boundaries for better resource allocation.
Scoping giúp xác định ranh giới dự án xã hội để phân bổ tài nguyên tốt hơn.
Scoping does not limit the social initiatives we can undertake together.
Scoping không giới hạn các sáng kiến xã hội mà chúng ta có thể thực hiện cùng nhau.
Is scoping essential for planning social events effectively and efficiently?
Scoping có cần thiết cho việc lập kế hoạch các sự kiện xã hội một cách hiệu quả không?
Scoping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ phạm vi.
Present participle and gerund of scope.
Scoping community needs helps organizations create effective social programs.
Xác định nhu cầu cộng đồng giúp các tổ chức tạo chương trình xã hội hiệu quả.
They are not scoping the issues facing low-income families today.
Họ không xác định các vấn đề mà các gia đình thu nhập thấp đang phải đối mặt hôm nay.
Is scoping local resources essential for successful community development projects?
Có phải xác định các nguồn lực địa phương là điều cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng thành công không?
Dạng động từ của Scoping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scoped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scoped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scoping |
"Scoping" là một thuật ngữ có nghĩa là xác định phạm vi và giới hạn của một dự án hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh công ty và quản lý dự án, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thu thập thông tin và phân tích yêu cầu cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng "scoping" thường liên quan nhiều hơn đến các lĩnh vực kỹ thuật và kêu gọi hành động trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "scoping" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "scopius", có nghĩa là "nhìn" hoặc "khảo sát". Tiền tố "scope" trong tiếng Anh được hình thành từ từ tiếng Hy Lạp "skopos", có nghĩa là "mục tiêu" hay "nhìn vào". Trong thực tiễn hiện đại, "scoping" được sử dụng để chỉ các hoạt động khảo sát và xác định phạm vi trong nhiều lĩnh vực, như nghiên cứu khoa học, quản lý dự án, và lập kế hoạch chiến lược, thể hiện sự kết nối giữa nhìn nhận và thiết lập mục tiêu rõ ràng.
Từ "scoping" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc xác định quy mô hoặc phạm vi của một dự án hay nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "scoping" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, phát triển phần mềm và nghiên cứu khoa học, nơi nó thể hiện quá trình định hình và giới hạn nhiệm vụ nhằm đạt được hiệu quả tối ưu.