Bản dịch của từ Scorning trong tiếng Việt
Scorning
Scorning (Verb)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự khinh thường hoặc chế nhạo.
Feeling or expressing contempt or derision.
She is scorning those who ignore social issues in our community.
Cô ấy đang khinh bỉ những người phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They are not scorning the efforts of volunteers at the charity.
Họ không khinh bỉ nỗ lực của các tình nguyện viên tại tổ chức từ thiện.
Are you scorning people who speak out against injustice?
Bạn có đang khinh bỉ những người lên tiếng chống lại bất công không?
Dạng động từ của Scorning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scorn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scorned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scorned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scorns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scorning |
Scorning (Noun)
Cảm giác hoặc niềm tin rằng một cái gì đó là vô giá trị hoặc đáng khinh; khinh miệt.
The feeling or belief that something is worthless or despicable contempt.
Many people showed scorning towards the new social policy in 2023.
Nhiều người thể hiện sự khinh thường đối với chính sách xã hội mới năm 2023.
The community is not scorning the volunteers' efforts to help others.
Cộng đồng không khinh thường nỗ lực của các tình nguyện viên để giúp đỡ người khác.
Is scorning common among youth regarding social issues today?
Có phải sự khinh thường phổ biến trong giới trẻ về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Scorning cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Scorning" là một động từ có nguồn gốc từ "scorn," mang ý nghĩa chỉ trích hoặc khinh bỉ một ai đó hoặc điều gì đó. Từ này thường được dùng để thể hiện sự không tôn trọng hoặc coi thường. Trong tiếng Anh, "scorning" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng này, ảnh hưởng đến ngữ điệu khi sử dụng trong giao tiếp.
Từ "scorning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scorn," xuất phát từ tiếng Pháp cổ "escarner," có nghĩa là chế nhạo, khinh thường. Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "suspicare," mang nghĩa là ngước nhìn lên, thường nhấn mạnh sự khinh miệt. "Scorning" thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối với người khác, phản ánh truyền thống xã hội dần khẳng định giá trị bản thân qua sự chê bai người khác.
Từ "scorning" thể hiện việc miệt thị hoặc khinh thường, và có tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như phê bình văn học, các bài luận về thái độ xã hội, hoặc khi thảo luận về định kiến trong giao tiếp. "Scorning" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực đối với một đối tượng hoặc ý kiến không được tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp