Bản dịch của từ Scrambler trong tiếng Việt

Scrambler

Noun [C]Verb

Scrambler (Noun Countable)

skɹˈæmbləɹ
skɹˈæmbləɹ
01

Một công cụ hoặc máy móc được sử dụng để xáo trộn một cái gì đó

A tool or machine used for scrambling something

Ví dụ

The scrambler mixed up the seating arrangements at the social event.

Cái máy trộn đã làm lộn xộn bố trí chỗ ngồi tại sự kiện xã hội.

The social media scrambler caused chaos by sharing fake news.

Người trộn trên mạng xã hội đã gây ra hỗn loạn bằng cách chia sẻ tin giả.

Scrambler (Verb)

skɹˈæmbləɹ
skɹˈæmbləɹ
01

Trộn lẫn một cách bối rối hoặc lộn xộn

Mix up in a confused or untidy way

Ví dụ

The gossip column scrambles facts to create sensational stories.

Cột tin đồn trộn lẫn sự thật để tạo ra những câu chuyện gây sốc.

Rumors can easily scramble relationships in tight-knit communities.

Tin đồn có thể dễ dàng làm rối loạn mối quan hệ trong cộng đồng thân thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrambler

Không có idiom phù hợp