Bản dịch của từ Scrambler trong tiếng Việt
Scrambler
Scrambler (Noun Countable)
Một công cụ hoặc máy móc được sử dụng để xáo trộn một cái gì đó
A tool or machine used for scrambling something
The scrambler mixed up the seating arrangements at the social event.
Cái máy trộn đã làm lộn xộn bố trí chỗ ngồi tại sự kiện xã hội.
The social media scrambler caused chaos by sharing fake news.
Người trộn trên mạng xã hội đã gây ra hỗn loạn bằng cách chia sẻ tin giả.
Scrambler (Verb)
The gossip column scrambles facts to create sensational stories.
Cột tin đồn trộn lẫn sự thật để tạo ra những câu chuyện gây sốc.
Rumors can easily scramble relationships in tight-knit communities.
Tin đồn có thể dễ dàng làm rối loạn mối quan hệ trong cộng đồng thân thiết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp