Bản dịch của từ Scrambler trong tiếng Việt
Scrambler

Scrambler (Noun Countable)
Một công cụ hoặc máy móc được sử dụng để xáo trộn một cái gì đó.
A tool or machine used for scrambling something.
The scrambler mixed up the seating arrangements at the social event.
Cái máy trộn đã làm lộn xộn bố trí chỗ ngồi tại sự kiện xã hội.
The social media scrambler caused chaos by sharing fake news.
Người trộn trên mạng xã hội đã gây ra hỗn loạn bằng cách chia sẻ tin giả.
The scrambler device disrupted the communication signals during the social gathering.
Thiết bị trộn đã làm gián đoạn tín hiệu truyền thông trong buổi tụ tập xã hội.
Scrambler (Verb)
The gossip column scrambles facts to create sensational stories.
Cột tin đồn trộn lẫn sự thật để tạo ra những câu chuyện gây sốc.
Rumors can easily scramble relationships in tight-knit communities.
Tin đồn có thể dễ dàng làm rối loạn mối quan hệ trong cộng đồng thân thiết.
Social media often scrambles information, leading to misunderstandings among friends.
Mạng xã hội thường trộn lẫn thông tin, gây hiểu lầm giữa bạn bè.
Họ từ
Từ "scrambler" được định nghĩa là một thiết bị hoặc công nghệ dùng để mã hóa hoặc làm nhiễu tín hiệu thông tin nhằm ngăn chặn việc truy cập trái phép. Trong tiếng Anh Mỹ, "scrambler" thường được sử dụng trong các lĩnh vực viễn thông và an ninh thông tin. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, mặc dù nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác như "scrambler bike" (xe đạp địa hình). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng từ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "scrambler" bắt nguồn từ động từ Latin "scrambulus", có nghĩa là "để leo hoặc nhảy". Trong tiếng Anh, khái niệm này được mở rộng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp được sử dụng để biến đổi thông tin nhằm bảo vệ dữ liệu hoặc ngăn chặn việc nghe lén. Sự chuyển dịch ý nghĩa này phản ánh tính không ổn định và sự biến đổi, phù hợp với cách mà thông tin bị "nhảy" hoặc "vẩu" trong quá trình mã hóa.
Từ "scrambler" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt liên quan đến mã hóa tín hiệu hoặc thông tin nhằm bảo vệ nội dung khỏi sự truy cập trái phép. Ngoài ra, trong thể thao, người ta cũng sử dụng từ này để chỉ một loại xe địa hình. Sự đa dạng ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm ảnh hưởng của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp