Bản dịch của từ Scrat trong tiếng Việt
Scrat

Scrat (Verb)
He scratted through the old files for clues.
Anh ta đào qua các tập tin cũ để tìm dấu vết.
The detective scrats for evidence in the crime scene.
Thám tử tìm kiếm bằng chứng tại hiện trường vụ án.
She scrats the internet for information about the event.
Cô ấy tìm kiếm trên internet thông tin về sự kiện.
Scrat the cat scrat the door when he wants to go out.
Mèo Scrat gãi cửa khi muốn ra ngoài.
She scrats her head when she's confused about social norms.
Cô ấy gãi đầu khi bối rối về quy tắc xã hội.
The nervous student scrats the table during the social gathering.
Học sinh lo lắng gãi bàn trong buổi tụ tập xã hội.
Từ "scrat" có nghĩa là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động cào hoặc cấu, thường được sử dụng để mô tả việc làm xước hoặc làm trầy xước bề mặt nào đó. Trong một số ngữ cảnh, "scrat" cũng có thể được dùng để chỉ một con khỉ hoặc gặm nhấm. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc địa phương.
Từ "scrat" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scratten", có nghĩa là "cào" hoặc "gãi". Nguồn gốc Latin của nó có thể liên kết với từ "scrat", một thuật ngữ địa phương để chỉ động vật nhỏ, thường được liên tưởng với việc tìm kiếm thức ăn bằng cách cào bới đất. Từ này đã phát triển để ám chỉ các hành động cào xước hoặc cào cơ thể, thể hiện liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại liên quan đến hành vi vật lý của động vật hay con người.
Từ "scrat" được sử dụng rất ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật, không phải là từ vựng phổ biến trong các đề thi. Trong các ngữ cảnh khác, "scrat" thường liên quan đến hành động cào hoặc tạo ra âm thanh cào, thường được nghe trong những tình huống mô tả sự tương tác với bề mặt hoặc vật thể nào đó. Tóm lại, từ này không được coi là từ vựng chính thức trong tiếng Anh học thuật.