Bản dịch của từ Screech trong tiếng Việt
Screech

Screech (Noun)
The screech of the microphone disrupted the speech competition.
Tiếng kêu rít của micro làm gián đoạn cuộc thi diễn văn.
The audience winced at the screech, causing the speaker to pause.
Khán giả nhăn mặt vì tiếng kêu rít, khiến người phát biểu dừng lại.
Did the screech come from the faulty speaker system or the microphone?
Tiếng kêu rít có phải từ hệ thống loa hỏng hay từ micro không?
Dạng danh từ của Screech (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Screech | Screeches |
Screech (Verb)
The students screeched in excitement after receiving their IELTS scores.
Các học sinh kêu lên vui mừng sau khi nhận điểm IELTS của họ.
She never screeches during presentations to maintain a professional demeanor.
Cô ấy không bao giờ kêu lên trong các bài thuyết trình để duy trì thái độ chuyên nghiệp.
Do you think screeching loudly is appropriate in an IELTS speaking test?
Bạn có nghĩ rằng kêu lên to là thích hợp trong bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Screech (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screech |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screeched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screeched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screeches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screeching |
Họ từ
Từ "screech" chỉ âm thanh chói tai, thường phát ra từ động vật hoặc các vật thể khi ma sát mạnh. Trong tiếng Anh, "screech" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, mô tả hành động phát ra âm thanh lớn và khó chịu. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. "Screech" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả tiếng kêu của chim hoặc tiếng phanh xe.
Từ "screech" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scricchen", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "schrikken", có nghĩa là "kêu la" hoặc "thét lên". Dựa trên gốc từ tiếng Latinh "crepare", nghĩa là "kêu" hoặc "nổ", nó phản ánh âm thanh cao và sắc nét mà nó mô tả. Qua thời gian, nghĩa của từ đã duy trì sự liên kết với những âm thanh mạnh mẽ, bất ngờ, thường gợi lên cảm giác sợ hãi hoặc hoảng loạn, phản ánh bản chất của âm thanh mà từ này chỉ định.
Từ "screech" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Nói của IELTS, thường liên quan đến âm thanh mạnh hoặc thất thanh. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các mô tả mô hình âm thanh trong văn bản tưởng tượng hoặc văn học. Ngoài ra, "screech" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả tiếng động của phương tiện giao thông hoặc phản ứng của động vật, thể hiện sự giật mình hoặc bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp