Bản dịch của từ Screwball trong tiếng Việt
Screwball

Screwball (Adjective)
His screwball ideas about social media confuse many young people today.
Những ý tưởng kỳ quặc của anh ấy về mạng xã hội khiến nhiều người trẻ bối rối.
The screwball behavior at the party was not appreciated by anyone.
Hành vi kỳ quặc tại bữa tiệc không được ai đánh giá cao.
Are screwball trends in social media harmful to society's values?
Liệu những xu hướng kỳ quặc trên mạng xã hội có hại cho các giá trị xã hội không?
Screwball (Noun)
My friend Jim is a real screwball at social gatherings.
Bạn tôi Jim là một người lập dị trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not a screwball; she just has unique ideas.
Cô ấy không phải là người lập dị; cô ấy chỉ có những ý tưởng độc đáo.
Is that artist a screwball or just misunderstood?
Nghệ sĩ đó có phải là người lập dị hay chỉ bị hiểu lầm?
The pitcher threw a screwball in the final game last Saturday.
Người ném bóng đã ném một quả screwball trong trận cuối cùng thứ Bảy vừa qua.
Many players do not like to face a screwball pitch.
Nhiều cầu thủ không thích đối mặt với một quả screwball.
Did the coach teach the team how to throw a screwball?
Liệu huấn luyện viên có dạy đội cách ném một quả screwball không?
Dạng danh từ của Screwball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Screwball | Screwballs |
Họ từ
Từ "screwball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ban đầu được sử dụng trong thể thao để chỉ một kiểu ném bóng kỳ lạ, sau đó mở rộng sang nghĩa chỉ những hành động hoặc con người kỳ quặc, không theo khuôn mẫu. Trong tiếng Anh Mỹ, "screwball" thường dùng để chỉ một người eccentric hoặc hành vi lố bịch, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương đương. Phiên âm của từ này có thể khác biệt giữa hai biến thể, với nhấn âm vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "screwball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào đầu thế kỷ 20. Từ gốc "screw" (đinh vít) kết hợp với "ball" (quả bóng) ám chỉ một loại bóng chày lạ lùng, với đường bay không thể đoán trước. Mặc dù ban đầu có nghĩa chỉ những người chơi bóng chày có kỹ thuật đặc biệt, từ này sau đó được mở rộng để chỉ những hành động hoặc con người kỳ quặc, điên rồ, thể hiện sự khác biệt so với chuẩn mực xã hội.
Từ "screwball" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong đó, từ này có thể thấy chủ yếu trong ngữ cảnh giải trí hoặc thể thao, chẳng hạn như mô tả một loại bóng chày khó đánh hoặc một nhân vật kỳ quặc trong phim ảnh. Ngoài ra, "screwball" còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ những hành động hoặc ý tưởng không chính thống, thể hiện sự sáng tạo hoặc lập dị. Sự sử dụng từ này chủ yếu mang tính hài hước hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp