Bản dịch của từ Screwball trong tiếng Việt

Screwball

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screwball (Adjective)

skɹˈubɔl
skɹˈubɑl
01

Điên; vô lý.

Crazy absurd.

Ví dụ

His screwball ideas about social media confuse many young people today.

Những ý tưởng kỳ quặc của anh ấy về mạng xã hội khiến nhiều người trẻ bối rối.

The screwball behavior at the party was not appreciated by anyone.

Hành vi kỳ quặc tại bữa tiệc không được ai đánh giá cao.

Are screwball trends in social media harmful to society's values?

Liệu những xu hướng kỳ quặc trên mạng xã hội có hại cho các giá trị xã hội không?

Screwball (Noun)

skɹˈubɔl
skɹˈubɑl
01

Một người điên hoặc lập dị.

A crazy or eccentric person.

Ví dụ

My friend Jim is a real screwball at social gatherings.

Bạn tôi Jim là một người lập dị trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She is not a screwball; she just has unique ideas.

Cô ấy không phải là người lập dị; cô ấy chỉ có những ý tưởng độc đáo.

Is that artist a screwball or just misunderstood?

Nghệ sĩ đó có phải là người lập dị hay chỉ bị hiểu lầm?

02

Một quả bóng được ném với độ xoáy ngược so với một quả bóng cong.

A ball pitched with reverse spin as compared to a curve ball.

Ví dụ

The pitcher threw a screwball in the final game last Saturday.

Người ném bóng đã ném một quả screwball trong trận cuối cùng thứ Bảy vừa qua.

Many players do not like to face a screwball pitch.

Nhiều cầu thủ không thích đối mặt với một quả screwball.

Did the coach teach the team how to throw a screwball?

Liệu huấn luyện viên có dạy đội cách ném một quả screwball không?

Dạng danh từ của Screwball (Noun)

SingularPlural

Screwball

Screwballs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screwball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screwball

Không có idiom phù hợp