Bản dịch của từ Scribed trong tiếng Việt

Scribed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scribed (Verb)

skɹˈaɪbd
skɹˈaɪbd
01

Soạn thảo hoặc biên soạn (một tài liệu hoặc hợp đồng)

To draw up or compose a document or contract

Ví dụ

The committee scribed the new social policy last week for public review.

Ủy ban đã soạn thảo chính sách xã hội mới vào tuần trước để xem xét.

They did not scribe any agreements during the social meeting yesterday.

Họ không soạn thảo bất kỳ thỏa thuận nào trong cuộc họp xã hội hôm qua.

Did the team scribe the proposal for the community project on time?

Đội có soạn thảo đề xuất cho dự án cộng đồng đúng hạn không?

The committee scribed the new social policy for 2024 last week.

Ủy ban đã soạn thảo chính sách xã hội mới cho năm 2024 tuần trước.

They did not scribe any agreements during the social summit in Hanoi.

Họ đã không soạn thảo bất kỳ thỏa thuận nào trong hội nghị xã hội tại Hà Nội.

02

Viết hoặc khắc (cái gì đó)

To write or engrave something

Ví dụ

She scribed her thoughts in a journal every night.

Cô ấy đã viết những suy nghĩ của mình vào một cuốn nhật ký mỗi tối.

He did not scribe his opinions during the group discussion.

Anh ấy đã không viết ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Did you scribe your ideas before the social event?

Bạn đã viết những ý tưởng của mình trước sự kiện xã hội chưa?

The artist scribed his thoughts on social issues in the mural.

Nghệ sĩ đã viết suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trên bức tranh tường.

She did not scribe her opinions during the community meeting.

Cô ấy đã không ghi chép ý kiến của mình trong cuộc họp cộng đồng.

03

Lập biên bản bằng văn bản

To make a written record of

Ví dụ

The journalist scribed the protest details for the evening news report.

Nhà báo đã ghi lại chi tiết cuộc biểu tình cho bản tin tối.

They did not scribe the meeting minutes accurately for the social committee.

Họ đã không ghi lại biên bản cuộc họp một cách chính xác cho ủy ban xã hội.

Did the volunteer scribe the stories of the homeless individuals?

Liệu tình nguyện viên có ghi lại câu chuyện của những người vô gia cư không?

She scribed the meeting notes during the community discussion last night.

Cô ấy đã ghi chú cuộc họp trong buổi thảo luận cộng đồng tối qua.

He did not scribe the important details from the social event.

Anh ấy đã không ghi lại những chi tiết quan trọng từ sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Scribed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scribing

Scribed (Adjective)

skɹˈaɪbd
skɹˈaɪbd
01

Được viết hoặc khắc bởi ai đó

Written or engraved by someone

Ví dụ

The scribed rules are clear for everyone in the community.

Các quy tắc được ghi rõ ràng cho mọi người trong cộng đồng.

The scribed messages did not reach all members of the group.

Các thông điệp được ghi không đến được tất cả các thành viên trong nhóm.

Are the scribed guidelines available for review by the public?

Có phải các hướng dẫn được ghi đã có sẵn để công chúng xem xét không?

The scribed rules of the community were clear and concise.

Những quy tắc được viết ra của cộng đồng rất rõ ràng và ngắn gọn.

The scribed agreements did not include everyone's opinions.

Các thỏa thuận được viết ra không bao gồm ý kiến của mọi người.

02

Của hoặc liên quan đến người ghi chép

Of or pertaining to a scribe

Ví dụ

The scribed notes helped students understand social issues better.

Những ghi chú được viết giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

The scribed report did not cover all social topics thoroughly.

Báo cáo được viết không đề cập đầy đủ tất cả các chủ đề xã hội.

Are the scribed documents available for the social studies class?

Các tài liệu được viết có sẵn cho lớp học nghiên cứu xã hội không?

The scribed documents revealed the community's history and cultural practices.

Các tài liệu được ghi chép tiết lộ lịch sử và văn hóa của cộng đồng.

These scribed texts do not include modern social issues or challenges.

Các văn bản ghi chép này không bao gồm các vấn đề xã hội hiện đại.

03

Liên quan đến hành động viết

Related to the act of writing

Ví dụ

The scribed rules for the debate were clear and easy to follow.

Các quy tắc đã được viết cho cuộc tranh luận rất rõ ràng.

The scribed notes did not include any important social issues.

Các ghi chú đã được viết không bao gồm bất kỳ vấn đề xã hội quan trọng nào.

Are the scribed guidelines for social projects accessible to everyone?

Các hướng dẫn đã được viết cho các dự án xã hội có dễ tiếp cận không?

The scribed rules for the debate club were clear and concise.

Các quy tắc đã được viết cho câu lạc bộ tranh luận rất rõ ràng.

The scribed guidelines did not include any social media policies.

Các hướng dẫn đã được viết không bao gồm bất kỳ chính sách mạng xã hội nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scribed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scribed

Không có idiom phù hợp