Bản dịch của từ Sculpted trong tiếng Việt
Sculpted

Sculpted (Verb)
The artist sculpted a statue of Martin Luther King Jr.
Nghệ sĩ đã điêu khắc một bức tượng của Martin Luther King Jr.
They did not sculpt any public art in our neighborhood.
Họ không điêu khắc bất kỳ tác phẩm nghệ thuật công cộng nào trong khu phố của chúng tôi.
Did the community sculpt a new piece for the park?
Cộng đồng có điêu khắc một tác phẩm mới cho công viên không?
Dạng động từ của Sculpted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sculpt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sculpted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sculpted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sculpts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sculpting |
Sculpted (Adjective)
The sculpted buildings in Chicago attract many tourists every year.
Các tòa nhà được điêu khắc ở Chicago thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Not all modern art is sculpted; some pieces are flat and smooth.
Không phải tất cả nghệ thuật hiện đại đều được điêu khắc; một số tác phẩm phẳng và mịn.
Are the sculpted figures in the park made of marble or stone?
Các bức tượng điêu khắc trong công viên được làm bằng đá cẩm thạch hay đá?
Họ từ
Từ "sculpted" là dạng quá khứ của động từ "sculpt", có nghĩa là tạo hình hoặc điêu khắc một vật thể từ vật liệu như đá, kim loại hoặc đất sét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sculpted" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "sculpture" thường liên quan đến nghệ thuật điêu khắc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được mở rộng hơn để bao gồm các phương pháp và môi trường hiện đại.
Từ "sculpted" có nguồn gốc từ động từ Latin "sculptare", có nghĩa là "chạm khắc" hoặc "cắt xén". Từ này xuất phát từ danh từ "sculptura", chỉ các tác phẩm nghệ thuật được thực hiện bằng cách tạo hình từ các chất liệu khác nhau, như đá hoặc gỗ. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình nghệ thuật và kỹ thuật trong điêu khắc, từ đó mở rộng nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hình thức được tạo ra bằng cách định hình, bất kể chất liệu hay phương pháp.
Từ "sculpted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ có xu hướng thực tế hơn. Ngược lại, từ này thường gặp trong phần Writing và Reading, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế. Ngoài ra, "sculpted" cũng được sử dụng để mô tả hình thể, tính cách hoặc những sản phẩm được tạo ra một cách tinh tế, ví dụ như trong quảng cáo thời trang hoặc mô tả nghệ thuật điêu khắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp