Bản dịch của từ Sculpts trong tiếng Việt

Sculpts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculpts (Verb)

skˈʌlpts
skˈʌlpts
01

Khắc, tạo mô hình hoặc tạo ra thứ gì đó bằng cách tạo hình một vật liệu như gỗ hoặc đá.

To carve model or create something by shaping a material such as wood or stone.

Ví dụ

She sculpts a beautiful statue for her art project.

Cô ấy điêu khắc một bức tượng đẹp cho dự án nghệ thuật của mình.

He doesn't enjoy sculpting because it requires a lot of patience.

Anh ấy không thích điêu khắc vì nó đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn.

Do you think sculpting can be a relaxing hobby for everyone?

Bạn có nghĩ rằng điêu khắc có thể là một sở thích thư giãn cho mọi người không?

Dạng động từ của Sculpts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sculpt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sculpted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sculpted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sculpts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sculpting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sculpts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculpts

Không có idiom phù hợp