Bản dịch của từ Scur trong tiếng Việt

Scur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scur (Noun)

skɝˈ
skɝˈ
01

(thú y) một chiếc sừng bị biến dạng, mọc lại sau quá trình tách nụ của dê, cừu hoặc bò.

(veterinary) a distorted horn, regrown after the disbudding operation of a goat, sheep, or cow.

Ví dụ

The farmer noticed a scur on his goat's head.

Nông dân nhận thấy một cái sừng lạ trên đầu con dê của mình.

The vet removed the scur from the cow's horn.

Bác sĩ thú y đã gỡ bỏ cái sừng lạ từ sừng của con bò.

The sheep had a scur that needed veterinary attention.

Con cừu có một cái sừng lạ cần được chăm sóc y tế thú y.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scur

Không có idiom phù hợp