Bản dịch của từ Scutcheon trong tiếng Việt
Scutcheon

Scutcheon (Noun)
The scutcheon on the door matched the elegant design of the house.
Bảng kim loại trên cửa phù hợp với thiết kế tinh tế của ngôi nhà.
There isn't any scutcheon on my apartment's front door.
Không có bảng kim loại nào trên cửa chính căn hộ của tôi.
Is the scutcheon on the office door damaged or missing?
Bảng kim loại trên cửa văn phòng có bị hỏng hay mất không?
Một cái khiên; một tấm khiên được trang trí.
An escutcheon an emblazoned shield.
The town's scutcheon represents its rich history and cultural heritage.
Huy hiệu của thị trấn đại diện cho lịch sử và di sản văn hóa phong phú.
The museum does not display the ancient scutcheon from the royal family.
Bảo tàng không trưng bày huy hiệu cổ từ gia đình hoàng gia.
Is the scutcheon in the city hall a symbol of unity?
Huy hiệu ở tòa thị chính có phải là biểu tượng của sự đoàn kết không?
Từ "scutcheon" được sử dụng trong ngữ cảnh heraldry để chỉ một tấm khiên có trang trí hình ảnh, biểu tượng hoặc huy hiệu, thường được dùng để thể hiện danh tính gia đình hoặc địa vị xã hội. Trong tiếng Anh, "scutcheon" thường được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng khác nhau trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc lịch sử, với nghĩa mở rộng có thể chỉ mặt cắt hoặc nền tảng của một đối tượng.
Từ "scutcheon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scutcheonem", một dạng danh từ của "scutum", có nghĩa là "lá chắn". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tấm chắn trang trí, thường mang biểu tượng hoặc huy hiệu của một gia đình. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm cả các bề mặt bảo vệ cho các thiết bị như ổ khóa, cổng hay cửa, nhưng vẫn giữ nguyên sự liên quan đến đại diện hoặc biểu tượng.
Từ "scutcheon" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với các văn bản liên quan đến nghệ thuật, lịch sử hay heraldry. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và trang trí, đặc biệt liên quan đến các tấm bảng hoặc hình ảnh biểu trưng, thể hiện biểu tượng gia đình hoặc tổ chức. Sự hiếm gặp của từ này đòi hỏi người học cần nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về lịch sử và ứng dụng của nó trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp