Bản dịch của từ Scutcheon trong tiếng Việt

Scutcheon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scutcheon (Noun)

skˈʌtʃn
skˈʌtʃn
01

Một cái khiên; một tấm kim loại nhỏ, chẳng hạn như tấm chắn xung quanh lỗ khóa.

An escutcheon a small plate of metal such as the shield around a keyhole.

Ví dụ

The scutcheon on the door matched the elegant design of the house.

Bảng kim loại trên cửa phù hợp với thiết kế tinh tế của ngôi nhà.

There isn't any scutcheon on my apartment's front door.

Không có bảng kim loại nào trên cửa chính căn hộ của tôi.

Is the scutcheon on the office door damaged or missing?

Bảng kim loại trên cửa văn phòng có bị hỏng hay mất không?

02

Một cái khiên; một tấm khiên được trang trí.

An escutcheon an emblazoned shield.

Ví dụ

The town's scutcheon represents its rich history and cultural heritage.

Huy hiệu của thị trấn đại diện cho lịch sử và di sản văn hóa phong phú.

The museum does not display the ancient scutcheon from the royal family.

Bảo tàng không trưng bày huy hiệu cổ từ gia đình hoàng gia.

Is the scutcheon in the city hall a symbol of unity?

Huy hiệu ở tòa thị chính có phải là biểu tượng của sự đoàn kết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scutcheon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scutcheon

Không có idiom phù hợp