Bản dịch của từ Seakale trong tiếng Việt

Seakale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seakale (Noun)

sˈikeɪl
sˈikeɪl
01

Một loài thực vật biển á-âu thuộc họ cải bắp, đôi khi được trồng để lấy chồi non ăn được.

A maritime eurasian plant of the cabbage family sometimes cultivated for its edible young shoots.

Ví dụ

Seakale is popular in coastal communities for its unique flavor.

Seakale rất phổ biến trong các cộng đồng ven biển vì hương vị đặc biệt.

Many people do not know about seakale as a food source.

Nhiều người không biết về seakale như một nguồn thực phẩm.

Is seakale commonly used in social gatherings for its taste?

Seakale có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seakale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seakale

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.