Bản dịch của từ Seamy trong tiếng Việt
Seamy
Adjective
Seamy (Adjective)
sˈimi
sˈimi
01
Bẩn thỉu và đáng chê trách.
Sordid and disreputable.
Ví dụ
The seamy side of poverty affects many families in New York City.
Mặt tối của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
The seamy conditions in slums are often ignored by the government.
Điều kiện tồi tàn ở khu ổ chuột thường bị chính phủ phớt lờ.
Are there seamy neighborhoods in your city that need attention?
Có những khu phố tồi tàn nào trong thành phố bạn cần chú ý không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp