Bản dịch của từ Roughest trong tiếng Việt
Roughest
Roughest (Adjective)
The roughest neighborhoods in the city are notorious for crime.
Các khu vực khó nhất trong thành phố nổi tiếng với tội phạm.
During the roughest protests, the police had to intervene to restore order.
Trong những cuộc biểu tình khó nhất, cảnh sát phải can thiệp để khôi phục trật tự.
The roughest areas of the town are often avoided by locals.
Những khu vực khó nhất của thị trấn thường bị người dân địa phương tránh xa.
The roughest part of the journey was the unpaved road.
Phần khó nhất của chuyến đi là con đường chưa lát.
She preferred the roughest fabric for her handmade clothes.
Cô ấy thích loại vải sần nhất để may quần áo bằng tay.
The roughest neighborhoods often lack access to basic services.
Các khu phố khó khăn thường thiếu dịch vụ cơ bản.
Roughest (Adverb)
Bạo lực hoặc mạnh mẽ.
She danced roughest at the party last night.
Cô ấy nhảy mạnh nhất tại bữa tiệc tối qua.
The protesters shouted roughest during the demonstration.
Những người biểu tình hét to nhất trong cuộc biểu tình.
The roughest discussions happened at the community meeting.
Những cuộc thảo luận mạnh nhất diễn ra tại cuộc họp cộng đồng.
He spoke roughest when discussing politics.
Anh ấy nói thô nhất khi thảo luận về chính trị.
She handled the situation roughest among the group.
Cô ấy xử lý tình hình thô nhất trong nhóm.
The roughest part was adapting to the new social norms.
Phần thô nhất là thích nghi với các quy tắc xã hội mới.
Roughest (Noun)
Phần thô nhất hoặc đặc điểm.
The roughest part or characteristic.
His roughest trait is his lack of empathy.
Điểm đặc trưng tệ nhất của anh ấy là thiếu lòng trắc ẩn.
The roughest aspect of the situation is the inequality.
Khía cạnh tệ nhất của tình hình là sự bất bình đẳng.
The roughest issue in society is poverty.
Vấn đề khó khăn nhất trong xã hội là nghèo đói.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp