Bản dịch của từ Search out trong tiếng Việt

Search out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Search out (Verb)

sɝˈtʃaʊt
sɝˈtʃaʊt
01

Để tìm kiếm một cách tích cực và nỗ lực.

To find actively and with effort.

Ví dụ

She searched out the best IELTS preparation materials online.

Cô ấy tìm kiếm tài liệu luyện thi IELTS tốt nhất trực tuyến.

He didn't search out any useful vocabulary for his IELTS exam.

Anh ấy không tìm kiếm bất kỳ từ vựng hữu ích nào cho kỳ thi IELTS của mình.

Did they search out the most recent IELTS writing task topics?

Họ có tìm kiếm chủ đề bài viết IELTS mới nhất không?

Search out (Phrase)

sɝˈtʃaʊt
sɝˈtʃaʊt
01

Tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp cho một vấn đề.

Look for information or a solution to a problem.

Ví dụ

Students should search out reliable sources for their research papers.

Học sinh nên tìm kiếm các nguồn tin cậy cho bài nghiên cứu của họ.

Avoid searching out information from unreliable websites to prevent misinformation.

Tránh tìm kiếm thông tin từ các trang web không đáng tin cậy để ngăn chặn thông tin sai lệch.

Did you search out the latest statistics for your IELTS writing task?

Bạn đã tìm kiếm các số liệu thống kê mới nhất cho bài viết IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/search out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Search out

Không có idiom phù hợp