Bản dịch của từ Search out trong tiếng Việt
Search out

Search out (Verb)
She searched out the best IELTS preparation materials online.
Cô ấy tìm kiếm tài liệu luyện thi IELTS tốt nhất trực tuyến.
He didn't search out any useful vocabulary for his IELTS exam.
Anh ấy không tìm kiếm bất kỳ từ vựng hữu ích nào cho kỳ thi IELTS của mình.
Did they search out the most recent IELTS writing task topics?
Họ có tìm kiếm chủ đề bài viết IELTS mới nhất không?
Search out (Phrase)
Tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp cho một vấn đề.
Look for information or a solution to a problem.
Students should search out reliable sources for their research papers.
Học sinh nên tìm kiếm các nguồn tin cậy cho bài nghiên cứu của họ.
Avoid searching out information from unreliable websites to prevent misinformation.
Tránh tìm kiếm thông tin từ các trang web không đáng tin cậy để ngăn chặn thông tin sai lệch.
Did you search out the latest statistics for your IELTS writing task?
Bạn đã tìm kiếm các số liệu thống kê mới nhất cho bài viết IELTS của mình chưa?
Cụm từ "search out" trong tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm hoặc phát hiện điều gì đó thông qua sự nỗ lực hoặc điều tra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu khám phá thông tin hoặc chứng cứ. Về mặt ngữ nghĩa, "search out" có thể được phân biệt với "search for", trong đó "search for" nhấn mạnh hành động tìm kiếm hơn là kết quả. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng tương tự trong văn viết và văn nói.
Cụm từ “search out” bắt nguồn từ tiếng Anh, gồm động từ “search” và giới từ “out”. “Search” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “circare”, nghĩa là “vòng quanh”, thể hiện hành động tìm kiếm. Còn “out” xuất phát từ tiếng Latinh “ex”, thể hiện sự ra ngoài hay hướng ra ngoài. Sự kết hợp này ám chỉ việc khám phá hoặc tìm kiếm một cái gì đó một cách cẩn thận, dần dần mở rộng không gian tìm kiếm, phản ánh đúng nghĩa hiện tại của cụm từ.
Từ "search out" thường xuất hiện trong thành phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS, tương đối phổ biến khi thảo luận về các khái niệm như tìm kiếm thông tin hoặc phát hiện ra điều gì đó quan trọng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi người nói hoặc viết trình bày quá trình tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh khác, "search out" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến điều tra, khảo sát hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp