Bản dịch của từ Search through trong tiếng Việt

Search through

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Search through (Verb)

sɚɹtʃ ɵɹu
sɚɹtʃ ɵɹu
01

Xem qua hoặc kiểm tra cẩn thận.

To look through or examine carefully.

Ví dụ

She searched through the library for information on social issues.

Cô ấy tìm kiếm qua thư viện để tìm thông tin về vấn đề xã hội.

He did not search through the right sources for his IELTS essay.

Anh ấy không tìm kiếm qua các nguồn thông tin đúng cho bài luận IELTS của mình.

Did they search through the latest data for their speaking presentation?

Họ có tìm kiếm qua dữ liệu mới nhất cho bài thuyết trình nói của họ không?

Search through (Phrase)

sɚɹtʃ ɵɹu
sɚɹtʃ ɵɹu
01

Để tìm kiếm một cái gì đó bằng cách nhìn hoặc kiểm tra một cách cẩn thận.

To seek something by looking or examining carefully.

Ví dụ

She searched through the library for information on social issues.

Cô ấy tìm kiếm thông qua thư viện để tìm thông tin về vấn đề xã hội.

He didn't search through the internet before writing his IELTS essay.

Anh ấy không tìm kiếm thông qua internet trước khi viết bài luận IELTS của mình.

Did you search through any reliable sources for your speaking topic?

Bạn có tìm kiếm thông qua bất kỳ nguồn tin đáng tin cậy nào cho chủ đề nói của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/search through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and my bag and pockets [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Search through

Không có idiom phù hợp