Bản dịch của từ Search through trong tiếng Việt
Search through

Search through (Verb)
She searched through the library for information on social issues.
Cô ấy tìm kiếm qua thư viện để tìm thông tin về vấn đề xã hội.
He did not search through the right sources for his IELTS essay.
Anh ấy không tìm kiếm qua các nguồn thông tin đúng cho bài luận IELTS của mình.
Did they search through the latest data for their speaking presentation?
Họ có tìm kiếm qua dữ liệu mới nhất cho bài thuyết trình nói của họ không?
Search through (Phrase)
She searched through the library for information on social issues.
Cô ấy tìm kiếm thông qua thư viện để tìm thông tin về vấn đề xã hội.
He didn't search through the internet before writing his IELTS essay.
Anh ấy không tìm kiếm thông qua internet trước khi viết bài luận IELTS của mình.
Did you search through any reliable sources for your speaking topic?
Bạn có tìm kiếm thông qua bất kỳ nguồn tin đáng tin cậy nào cho chủ đề nói của mình không?
"Search through" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm một cách kỹ lưỡng trong một tập hợp thông tin, tài liệu hoặc không gian nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, khám phá hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm trong ngữ cảnh khẩu ngữ.
Cụm từ "search through" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cercare", có nghĩa là "tìm kiếm". Từ này đã phát triển và biến đổi qua nhiều ngôn ngữ trung cổ và hiện đại. Trong tiếng Anh, "search" được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm một cách có hệ thống, trong khi "through" ám chỉ việc khám phá, điều tra một cách toàn diện. Sự kết hợp này nhấn mạnh quy trình tìm kiếm cẩn thận và tỉ mỉ, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại trong việc tìm kiếm thông tin hoặc tài liệu.
Cụm từ "search through" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất khá thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm thông tin trong văn bản, trong khi trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như tìm kiếm tài liệu trong thư viện hoặc truy vấn thông tin trên mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
