Bản dịch của từ Seasoner trong tiếng Việt

Seasoner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seasoner (Noun)

sˈizənɚ
sˈizənɚ
01

Một chất được thêm vào thực phẩm để cải thiện hương vị của nó.

A substance that is added to food to improve its flavor.

Ví dụ

Many chefs use salt as a common seasoner in their dishes.

Nhiều đầu bếp sử dụng muối như một gia vị phổ biến trong món ăn.

Tom doesn't like using any seasoner in his cooking.

Tom không thích sử dụng gia vị nào trong nấu ăn của mình.

Is pepper a popular seasoner in Vietnamese cuisine?

Hạt tiêu có phải là gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?

Seasoner (Verb)

sˈizənɚ
sˈizənɚ
01

Để thêm muối, hạt tiêu hoặc các loại gia vị khác vào thức ăn.

To add salt pepper or other spices to food.

Ví dụ

She seasons her dishes with fresh herbs and spices every time.

Cô ấy nêm món ăn bằng thảo mộc và gia vị tươi mỗi lần.

He does not season his food, preferring natural flavors instead.

Anh ấy không nêm món ăn, thích hương vị tự nhiên hơn.

Do you season your meals before serving them to guests?

Bạn có nêm món ăn trước khi phục vụ khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seasoner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seasoner

Không có idiom phù hợp