Bản dịch của từ Seasoner trong tiếng Việt
Seasoner

Seasoner (Noun)
Many chefs use salt as a common seasoner in their dishes.
Nhiều đầu bếp sử dụng muối như một gia vị phổ biến trong món ăn.
Tom doesn't like using any seasoner in his cooking.
Tom không thích sử dụng gia vị nào trong nấu ăn của mình.
Is pepper a popular seasoner in Vietnamese cuisine?
Hạt tiêu có phải là gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?
Seasoner (Verb)
She seasons her dishes with fresh herbs and spices every time.
Cô ấy nêm món ăn bằng thảo mộc và gia vị tươi mỗi lần.
He does not season his food, preferring natural flavors instead.
Anh ấy không nêm món ăn, thích hương vị tự nhiên hơn.
Do you season your meals before serving them to guests?
Bạn có nêm món ăn trước khi phục vụ khách không?
Họ từ
Nguyên liệu gia vị (seasoner) là thuật ngữ chỉ các chất được sử dụng để tăng cường hương vị của thực phẩm. Thuật ngữ này thường bao gồm muối, hạt tiêu, gia vị và các loại thảo mộc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối thống nhất giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ khi chỉ định các loại cụ thể, chẳng hạn như "seasoning" có thể thường được dùng để chỉ chung các loại gia vị trong khi "seasoner" thường mang nghĩa chỉ một loại nhất định trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "seasoner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "seasonare", nghĩa là "để làm cho một thứ gì đó trở nên hương vị". Từ này liên quan đến "saison" trong tiếng Pháp, cũng chỉ thời gian - liên quan đến các mùa trong năm, ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ thực phẩm. Hiện nay, "seasoner" chỉ về các chất phụ gia, gia vị được sử dụng để tăng cường hương vị món ăn, phản ánh mối liên hệ giữa thời gian, thiên nhiên và ẩm thực.
Từ "seasoner" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, để chỉ các loại gia vị hoặc sản phẩm dùng để tăng hương vị cho món ăn. Ngoài ra, "seasoner" cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để mô tả các chất phụ gia mùa vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp