Bản dịch của từ Seasteading trong tiếng Việt

Seasteading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seasteading (Noun)

sˈistədɨŋ
sˈistədɨŋ
01

Tạo ra những nơi ở lâu dài trên biển, đặc biệt là bên ngoài lãnh thổ mà bất kỳ chính phủ quốc gia nào cũng tuyên bố chủ quyền.

The creation of permanent dwellings at sea especially outside the territory claimed by any national government.

Ví dụ

Seasteading offers new opportunities for social experiments and community living.

Seasteading mang đến cơ hội mới cho các thí nghiệm xã hội và sống cộng đồng.

Many people do not understand the concept of seasteading yet.

Nhiều người vẫn chưa hiểu khái niệm seasteading.

Is seasteading the future of social organization and governance?

Seasteading có phải là tương lai của tổ chức xã hội và quản trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seasteading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seasteading

Không có idiom phù hợp