Bản dịch của từ Seasteading trong tiếng Việt
Seasteading

Seasteading (Noun)
Tạo ra những nơi ở lâu dài trên biển, đặc biệt là bên ngoài lãnh thổ mà bất kỳ chính phủ quốc gia nào cũng tuyên bố chủ quyền.
The creation of permanent dwellings at sea especially outside the territory claimed by any national government.
Seasteading offers new opportunities for social experiments and community living.
Seasteading mang đến cơ hội mới cho các thí nghiệm xã hội và sống cộng đồng.
Many people do not understand the concept of seasteading yet.
Nhiều người vẫn chưa hiểu khái niệm seasteading.
Is seasteading the future of social organization and governance?
Seasteading có phải là tương lai của tổ chức xã hội và quản trị không?
Seasteading là một thuật ngữ chỉ việc xây dựng các cộng đồng sinh sống trên biển, tách biệt với các quốc gia hoặc chính quyền trên đất liền. Khái niệm này nhằm mục đích tạo ra không gian tự trị cho các thử nghiệm chính trị và xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ý niệm về seasteading thường gắn liền với phong trào đổi mới chính trị và công nghệ ở các quốc gia phát triển.
Từ "seasteading" được hình thành từ hai thành phần: "sea" (biển) và "stead" (nơi ở, chỗ ở), với nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stede". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thập kỷ 2000 trong bối cảnh phát triển các khu định cư độc lập trên biển nhằm tạo ra môi trường sống tự trị. Ý tưởng seasteading kết hợp triết lý tự do cá nhân và công nghệ, phản ánh một xu hướng tìm kiếm những hình thức quản lý mới và bền vững cho cộng đồng trong tương lai.
Từ "seasteading" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề như đô thị hóa hoặc các mô hình kinh tế mới. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các ý tưởng về việc xây dựng các cộng đồng nổi trên biển, liên quan đến công nghệ, môi trường và tự trị. Điều này thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu tương lai và chính sách môi trường.