Bản dịch của từ Second-rater trong tiếng Việt

Second-rater

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second-rater (Adjective)

sˈɛknd ɹˈeɪtəɹ
sˈɛknd ɹˈeɪtəɹ
01

Có chất lượng kém hơn.

Of inferior quality.

Ví dụ

Many second-rater films fail to attract a large audience.

Nhiều bộ phim chất lượng kém không thu hút được đông đảo khán giả.

This restaurant is not second-rater; it has excellent reviews.

Nhà hàng này không phải là chất lượng kém; nó có đánh giá xuất sắc.

Are second-rater products worth buying at all?

Sản phẩm chất lượng kém có đáng để mua không?

Second-rater (Noun)

sˈɛknd ɹˈeɪtəɹ
sˈɛknd ɹˈeɪtəɹ
01

Một người hoặc vật được coi là kém tốt hoặc kém ấn tượng hơn những người khác.

A person or thing considered as considerably less good or impressive than others.

Ví dụ

Many believe that second-raters cannot succeed in social settings.

Nhiều người tin rằng những kẻ hạng hai không thể thành công trong xã hội.

She is not a second-rater; she excels in social interactions.

Cô ấy không phải là kẻ hạng hai; cô ấy xuất sắc trong giao tiếp xã hội.

Are second-raters common in today's competitive social environment?

Có phải những kẻ hạng hai rất phổ biến trong môi trường xã hội cạnh tranh hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/second-rater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Second-rater

Không có idiom phù hợp