Bản dịch của từ Second-rater trong tiếng Việt
Second-rater

Second-rater (Adjective)
Many second-rater films fail to attract a large audience.
Nhiều bộ phim chất lượng kém không thu hút được đông đảo khán giả.
This restaurant is not second-rater; it has excellent reviews.
Nhà hàng này không phải là chất lượng kém; nó có đánh giá xuất sắc.
Are second-rater products worth buying at all?
Sản phẩm chất lượng kém có đáng để mua không?
Second-rater (Noun)
Một người hoặc vật được coi là kém tốt hoặc kém ấn tượng hơn những người khác.
A person or thing considered as considerably less good or impressive than others.
Many believe that second-raters cannot succeed in social settings.
Nhiều người tin rằng những kẻ hạng hai không thể thành công trong xã hội.
She is not a second-rater; she excels in social interactions.
Cô ấy không phải là kẻ hạng hai; cô ấy xuất sắc trong giao tiếp xã hội.
Are second-raters common in today's competitive social environment?
Có phải những kẻ hạng hai rất phổ biến trong môi trường xã hội cạnh tranh hôm nay?
Họ từ
Từ "second-rater" chỉ những người hoặc vật kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn cao trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm thương mại hoặc thậm chí cá nhân có năng lực hạn chế. "Second-rater" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc sử dụng từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách nhìn nhận giá trị xã hội của từng quốc gia.
Từ "second-rater" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh đầu thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ người hoặc vật kém chất lượng hoặc không đạt tiêu chuẩn cao. Thuật ngữ này được ghép từ "second" (thứ hai) và "rater" (người đánh giá), ám chỉ tới những cá nhân hoặc sản phẩm không được xếp loại hàng đầu. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm phân cấp trong các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật và nghề nghiệp, dẫn đến sự phát triển nghĩa hiện tại của từ.
Từ "second-rater" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chủ yếu của nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và không phổ biến trong văn chương học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chất lượng, đánh giá con người hoặc sản phẩm, thường để chỉ những cá nhân hoặc sản phẩm không đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp