Bản dịch của từ Second story thief trong tiếng Việt
Second story thief
Second story thief (Idiom)
Người thực hiện hành vi trộm cắp, đặc biệt là các đồ vật không được giám sát hoặc không được bảo đảm an toàn; thường gắn liền với tội phạm cơ hội.
A person who engages in theft specifically of items left unattended or unsecured often associated with opportunistic crime.
The second story thief stole my backpack from the park yesterday.
Tên trộm đã lấy cắp ba lô của tôi ở công viên hôm qua.
A second story thief did not break into my car last week.
Tên trộm không đột nhập vào xe của tôi tuần trước.
Is the second story thief active in our neighborhood now?
Có phải tên trộm đang hoạt động trong khu phố của chúng ta không?
"Second story thief" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ những kẻ trộm chuyên đột nhập vào các căn nhà thông qua cửa sổ hoặc ban công ở tầng hai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "second story" (tầng hai) có thể được gọi là "second floor" trong tiếng Anh Mỹ, với "first floor" chỉ tầng trệt, trong khi ở Anh, "first floor" lại là tầng một và tầng trệt được gọi là "ground floor". Công thức này phản ánh sự khác biệt trong số hóa các tầng nhà giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "second story thief" xuất phát từ tiếng Anh, với "second story" nghĩa là tầng hai và "thief" nghĩa là kẻ trộm. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ các hành vi trộm cắp diễn ra ở các tòa nhà nhiều tầng, nơi kẻ trộm tiếp cận cửa sổ hoặc ban công của tầng hai. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh hình thức đặc thù của tội phạm, nhấn mạnh sự tinh vi và chiến lược trong việc thực hiện hành vi trộm cắp.
Cụm từ "second story thief" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và tội phạm, ám chỉ đến những kẻ trộm có kỹ năng leo lên tầng cao của các tòa nhà để thực hiện các vụ trộm cắp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề an ninh và tội phạm. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành hoặc tài liệu pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp