Bản dịch của từ Second team trong tiếng Việt
Second team
Second team (Noun)
Một đội thể thao xếp thứ hai trong một giải đấu hoặc cuộc thi.
A sports team ranked second in a league or competition.
The second team won the community soccer tournament last year.
Đội thứ hai đã giành chiến thắng trong giải bóng đá cộng đồng năm ngoái.
The second team did not qualify for the championship this season.
Đội thứ hai đã không đủ điều kiện tham gia giải vô địch mùa này.
Is the second team participating in the local basketball league this year?
Đội thứ hai có tham gia giải bóng rổ địa phương năm nay không?
Second team (Phrase)
Một đội hoặc nhóm bổ sung được thành lập để hỗ trợ hoặc hỗ trợ đội chính.
An additional team or group formed to support or assist the main team.
The second team helped organize the charity event last Saturday.
Đội thứ hai đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
The second team did not participate in the community cleanup this month.
Đội thứ hai đã không tham gia dọn dẹp cộng đồng trong tháng này.
Did the second team assist during the festival preparations last year?
Đội thứ hai có hỗ trợ trong việc chuẩn bị lễ hội năm ngoái không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Second team cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "second team" thường được sử dụng trong thể thao và nhiều lĩnh vực khác để chỉ nhóm các vận động viên hoặc thành viên dự phòng, đứng thứ hai trong thứ tự ưu tiên hoặc xếp hạng so với "first team". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thể hiện tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "second team" đôi khi mang hàm nghĩa về sự phát triển và tìm kiếm tài năng, với mục đích chuẩn bị cho nhóm chính.
Cụm từ "second team" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "second" xuất phát từ tiếng Latinh "secundus" có nghĩa là "thứ hai" và "team" từ tiếng Old English "team" mang nghĩa là "đội" hay "nhóm". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao để chỉ đội hình dự bị, tức là những cầu thủ không tham gia thi đấu chính nhưng sẵn sàng thay thế. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc hỗ trợ và cộng tác trong các hoạt động tập thể.
Cụm từ "second team" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định như thể thao hoặc tổ chức, nó được sử dụng để chỉ đội dự bị hoặc nhóm làm việc thứ hai. Ở các tác vụ nhóm, "second team" biểu thị những cá nhân không phải là lựa chọn hàng đầu nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thực hiện mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp