Bản dịch của từ Secondary education trong tiếng Việt
Secondary education

Secondary education (Noun)
Many teenagers complete secondary education by age 18 in the USA.
Nhiều thanh thiếu niên hoàn thành giáo dục trung học vào tuổi 18 ở Mỹ.
Not all students pursue secondary education after finishing primary school.
Không phải tất cả học sinh theo đuổi giáo dục trung học sau khi hoàn thành tiểu học.
Is secondary education mandatory in your country for all students?
Giáo dục trung học có bắt buộc ở quốc gia của bạn cho tất cả học sinh không?
Hệ thống giáo dục chuẩn bị cho học sinh vào đại học hoặc đào tạo nghề sau khi tốt nghiệp.
A system of education that prepares students for college or vocational training after graduation.
Many students pursue secondary education to improve their job opportunities.
Nhiều học sinh theo học giáo dục trung học để cải thiện cơ hội việc làm.
Not all students complete secondary education in rural areas like Đắk Lắk.
Không phải tất cả học sinh hoàn thành giáo dục trung học ở các vùng nông thôn như Đắk Lắk.
Is secondary education mandatory for all students in Vietnam?
Giáo dục trung học có bắt buộc cho tất cả học sinh ở Việt Nam không?
Phần giáo dục chính quy diễn ra từ khoảng 11 đến 18 tuổi.
The part of formal education that occurs from approximately ages 11 to 18.
Many students complete secondary education by age 18 in the U.S.
Nhiều học sinh hoàn thành giáo dục trung học vào tuổi 18 ở Mỹ.
Not all children receive secondary education in developing countries.
Không phải tất cả trẻ em đều nhận được giáo dục trung học ở các nước đang phát triển.
Is secondary education mandatory in all states in America?
Giáo dục trung học có bắt buộc ở tất cả các bang ở Mỹ không?
Giáo dục trung học (secondary education) đề cập đến giai đoạn học tập sau giáo dục tiểu học, thường dành cho học sinh từ 11 đến 18 tuổi, nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng cần thiết cho các hoạt động học tập tiếp theo và cuộc sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về hệ thống giáo dục; ví dụ, Mỹ thường chia thành hai giai đoạn: trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
