Bản dịch của từ Secondary education trong tiếng Việt

Secondary education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary education (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi ˌɛdʒəkˈeɪʃən
sˈɛkəndˌɛɹi ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Giai đoạn giáo dục tiếp theo sau giáo dục tiểu học, thường bao gồm giáo dục trung học cho thanh thiếu niên.

The stage of education that follows primary education, typically including high school education for teenagers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống giáo dục chuẩn bị cho học sinh vào đại học hoặc đào tạo nghề sau khi tốt nghiệp.

A system of education that prepares students for college or vocational training after graduation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phần giáo dục chính quy diễn ra từ khoảng 11 đến 18 tuổi.

The part of formal education that occurs from approximately ages 11 to 18.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secondary education cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] On average, lower level in all four countries worked more hours than primary ones by over 50 hours and higher, and the figure for the USA stood highest at 1000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Secondary education

Không có idiom phù hợp