Bản dịch của từ Secondary education trong tiếng Việt
Secondary education
Secondary education (Noun)
Hệ thống giáo dục chuẩn bị cho học sinh vào đại học hoặc đào tạo nghề sau khi tốt nghiệp.
A system of education that prepares students for college or vocational training after graduation.
Phần giáo dục chính quy diễn ra từ khoảng 11 đến 18 tuổi.
The part of formal education that occurs from approximately ages 11 to 18.
Giáo dục trung học (secondary education) đề cập đến giai đoạn học tập sau giáo dục tiểu học, thường dành cho học sinh từ 11 đến 18 tuổi, nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng cần thiết cho các hoạt động học tập tiếp theo và cuộc sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về hệ thống giáo dục; ví dụ, Mỹ thường chia thành hai giai đoạn: trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp