Bản dịch của từ Seconding trong tiếng Việt
Seconding

Seconding (Verb)
She is seconding her best friend's nomination for class president.
Cô ấy đang ủng hộ đề cử của bạn thân trong cuộc bầu cử lớp trưởng.
The community members are seconding the proposal to build a new playground.
Các thành viên cộng đồng đang ủng hộ đề xuất xây dựng công viên chơi mới.
He will be seconding his colleague's idea during the team meeting.
Anh ấy sẽ ủng hộ ý kiến của đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm.
Dạng động từ của Seconding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Second |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seconded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seconded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seconds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seconding |
Họ từ
Từ "seconding" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghị sự hoặc thảo luận, có nghĩa là việc tán thành hoặc ủng hộ một đề nghị đã được đưa ra. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên cùng một hình thức và ý nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Anh, "seconding" có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc họp chính thức. Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ, nhưng về bản chất thì không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "seconding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to second", có nguồn gốc từ tiếng Latin "secundare", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "đồng ý". Trong ngữ cảnh nghị sự, "seconding" đề cập đến hành động đồng ý với đề xuất của một người khác, nhằm tạo ra sự hợp thức và tăng cường khả năng được thảo luận. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng trong các buổi họp và thảo luận chính thức khi người tham gia cần thể hiện sự đồng thuận.
Từ "seconding" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Speaking và Writing, khi thí sinh cần củng cố ý kiến hoặc hỗ trợ quan điểm của người khác. Trong Listening, từ này có thể được nghe khi báo cáo hoặc thảo luận. Ngoài ra, từ "seconding" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc họp, hội nghị, hoặc tình huống chính trị nhằm thể hiện sự đồng tình hoặc ủng hộ với đề xuất của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



