Bản dịch của từ Secondment trong tiếng Việt

Secondment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondment (Noun)

01

Sự thuyên chuyển tạm thời một quan chức hoặc người lao động sang một vị trí hoặc công việc khác.

The temporary transfer of an official or worker to another position or employment.

Ví dụ

Secondment opportunities help employees gain new skills and experiences.

Cơ hội phong chốt giúp nhân viên học được kỹ năng mới và trải nghiệm.

The company offers secondment programs to enhance staff development.

Công ty cung cấp chương trình phong chốt để nâng cao phát triển nhân viên.

She accepted a secondment to the marketing department for six months.

Cô ấy chấp nhận phong chốt sang bộ phận tiếp thị trong sáu tháng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secondment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
[...] Meanwhile, the tunnel only took four years for completion but the tunnel cost twice as much, at $1.1 billion, and the tunnel was constructed beneath a layer of stone and clay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] advertising encourages people to purchase what they do not really need [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Moving on to the silk production process, the diagram illustrates the steps involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, meeting someone new and two later, poof, their name disappears from my brain [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Secondment

Không có idiom phù hợp