Bản dịch của từ Secondment trong tiếng Việt
Secondment
Secondment (Noun)
Secondment opportunities help employees gain new skills and experiences.
Cơ hội phong chốt giúp nhân viên học được kỹ năng mới và trải nghiệm.
The company offers secondment programs to enhance staff development.
Công ty cung cấp chương trình phong chốt để nâng cao phát triển nhân viên.
She accepted a secondment to the marketing department for six months.
Cô ấy chấp nhận phong chốt sang bộ phận tiếp thị trong sáu tháng.
Họ từ
"Secondment" là thuật ngữ chỉ việc tạm thời chuyển nhượng một nhân viên từ một tổ chức hoặc bộ phận này sang tổ chức hoặc bộ phận khác, với mục đích phát triển kỹ năng chuyên môn hoặc đáp ứng nhu cầu công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nhưng tốc độ sử dụng có thể khác nhau, với "secondment" phổ biến hơn ở Anh. Trong cả hai biến thể, phát âm và viết đều giống nhau, nhưng ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh công việc.
Từ “secondment” xuất phát từ tiếng Latinh “secundare,” có nghĩa là “thứ hai” hoặc “làm theo.” Từ này được hình thành từ thế kỷ 20 trong bối cảnh hành chính và quân sự, nhằm chỉ việc tạm thời chuyển giao một nhân viên từ vị trí hiện tại sang một nhiệm vụ khác, thường trong tổ chức khác. Kết nối với nghĩa hiện tại, “secondment” thể hiện sự linh hoạt trong công việc, nâng cao kỹ năng cá nhân và đáp ứng nhu cầu của tổ chức.
Từ “secondment” rất thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến việc tạm thời chuyển giao nhân sự giữa các tổ chức hoặc trong nội bộ một tổ chức. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Đọc và Viết, tuy nhiên tần suất không cao. “Secondment” thường được nhắc đến khi thảo luận về sự phát triển nghề nghiệp, hợp tác quốc tế, và đào tạo kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp