Bản dịch của từ Secret message trong tiếng Việt
Secret message
Noun [U/C]

Secret message (Noun)
sˈikɹət mˈɛsədʒ
sˈikɹət mˈɛsədʒ
01
Một phương pháp truyền tải thông tin được giữ kín với người khác.
A method of transmitting information that is kept from others
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương thức giao tiếp hoặc thông tin có ý định giữ bí mật.
A communication or information that is intended to be kept confidential
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Secret message
Không có idiom phù hợp