Bản dịch của từ Secret message trong tiếng Việt
Secret message
Noun [U/C]

Secret message(Noun)
sˈikɹət mˈɛsədʒ
sˈikɹət mˈɛsədʒ
01
Một phương pháp truyền tải thông tin được giữ kín với người khác.
A method of transmitting information that is kept from others
Ví dụ
02
Một phương thức giao tiếp hoặc thông tin có ý định giữ bí mật.
A communication or information that is intended to be kept confidential
Ví dụ
