Bản dịch của từ Secretariat trong tiếng Việt

Secretariat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secretariat (Noun)

01

Một cơ quan hoặc bộ phận hành chính thường trực, đặc biệt là cơ quan chính phủ.

A permanent administrative office or department especially a governmental one.

Ví dụ

The secretariat oversees all administrative tasks for the organization.

Ban thư ký giám sát tất cả các nhiệm vụ hành chính cho tổ chức.

The secretariat is not responsible for making policy decisions.

Ban thư ký không chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định chính sách.

Is the secretariat located in the main government building downtown?

Ban thư ký có đặt tại tòa nhà chính phủ chính ở trung tâm thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secretariat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secretariat

Không có idiom phù hợp