Bản dịch của từ Secreter trong tiếng Việt

Secreter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secreter (Noun)

səkɹˈitɚ
səkɹˈitɚ
01

Người tiết ra một chất, đặc biệt là chất chịu trách nhiệm bài tiết trong các quá trình sinh học.

A person who secretes a substance especially one responsible for secretion in biological processes.

Ví dụ

The secreter in our lab studies hormone levels in human blood.

Người tiết ra trong phòng thí nghiệm của chúng tôi nghiên cứu mức hormone trong máu người.

The secreter does not work alone; teamwork is essential for success.

Người tiết ra không làm việc một mình; làm việc nhóm là rất quan trọng.

Is the secreter responsible for producing enzymes in our digestive system?

Người tiết ra có chịu trách nhiệm sản xuất enzyme trong hệ tiêu hóa của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secreter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secreter

Không có idiom phù hợp