Bản dịch của từ Secreter trong tiếng Việt
Secreter

Secreter (Noun)
Người tiết ra một chất, đặc biệt là chất chịu trách nhiệm bài tiết trong các quá trình sinh học.
A person who secretes a substance especially one responsible for secretion in biological processes.
The secreter in our lab studies hormone levels in human blood.
Người tiết ra trong phòng thí nghiệm của chúng tôi nghiên cứu mức hormone trong máu người.
The secreter does not work alone; teamwork is essential for success.
Người tiết ra không làm việc một mình; làm việc nhóm là rất quan trọng.
Is the secreter responsible for producing enzymes in our digestive system?
Người tiết ra có chịu trách nhiệm sản xuất enzyme trong hệ tiêu hóa của chúng ta không?
Họ từ
Từ "secreter" là một danh từ chỉ một loại bàn làm việc có ngăn kéo hoặc khoang chứa bí mật, thường được dùng trong văn phòng hoặc không gian làm việc cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "secretary" trong ngữ cảnh mô tả người phụ trách công việc hành chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, nhưng "secreter" có xu hướng ít được sử dụng hơn trong cả hai phương ngữ.
Từ "secreter" xuất phát từ tiếng La-tinh "secretarius", có nghĩa là người giữ bí mật hoặc người tiêu hủy thông tin. Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong bối cảnh hành chính, để chỉ những cá nhân có trách nhiệm quản lý tài liệu quan trọng. Theo thời gian, "secreter" đã tiến hóa để chỉ một loại bàn viết đặc biệt, nơi mà các tài liệu có thể được bảo mật và tổ chức. Ngày nay, nghĩa này gần gũi với ý tưởng về sự quản lý thông tin và bảo mật.
Từ "secreter" không phải là từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Các dạng từ liên quan như "secretary" thường được sử dụng để chỉ người giữ chức vụ hành chính. Trong ngữ cảnh thực tế, "secreter" có thể được nghe thấy trong các môi trường chuyên nghiệp, ví dụ như các cuộc họp hoặc trong văn phòng, nhưng tần suất xuất hiện khá thấp. Thực tế, "secretary" là từ được dùng nhiều hơn và quen thuộc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp