Bản dịch của từ See about trong tiếng Việt
See about

See about (Phrase)
Many people see about social issues in their communities.
Nhiều người xem xét các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
They do not see about the needs of the elderly.
Họ không xem xét nhu cầu của người cao tuổi.
Do you see about the impact of social media on youth?
Bạn có xem xét tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Để điều tra hoặc xem xét.
To investigate or look into.
We should see about the community meeting next week on social issues.
Chúng ta nên tìm hiểu về cuộc họp cộng đồng tuần tới về vấn đề xã hội.
They did not see about the local charity event last month.
Họ đã không tìm hiểu về sự kiện từ thiện địa phương tháng trước.
Did you see about the new social program introduced by the city?
Bạn đã tìm hiểu về chương trình xã hội mới do thành phố giới thiệu chưa?
We need to see about organizing the community event next month.
Chúng ta cần sắp xếp tổ chức sự kiện cộng đồng vào tháng tới.
They did not see about the volunteers for the charity drive.
Họ đã không sắp xếp tình nguyện viên cho chiến dịch từ thiện.
Did you see about the meeting with the social workers today?
Bạn đã sắp xếp cuộc họp với các nhân viên xã hội hôm nay chưa?
Cụm từ "see about" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động tìm hiểu hoặc xem xét một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, dạng sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp thân mật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó đôi khi bị thay thế bởi những cụm từ như "look into" hoặc "check on".
Từ "about" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "abuten", có nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "chuyển động xung quanh". Nguyên gốc từ tiếng Latin "ad" nghĩa là "đến" và "būtō" từ tiếng Germanic có nghĩa là "một điểm nào đó". Qua thời gian, nghĩa của từ biến đổi và mở rộng, hiện nay được sử dụng để chỉ vị trí, chủ đề hoặc sự liên quan đến một vấn đề nào đó. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong cách diễn đạt các khái niệm trừu tượng trong ngôn ngữ Anh.
Cụm từ "see about" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu ngôn ngữ chính xác và trang trọng hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, diễn tả ý nghĩa thảo luận hoặc kiểm tra một vấn đề cụ thể. Ví dụ, trong các cuộc hội thoại hoặc thương lượng, "see about" được dùng để chỉ việc tìm hiểu điều gì đó trước khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp