Bản dịch của từ See about trong tiếng Việt

See about

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See about (Phrase)

si əbˈaʊt
si əbˈaʊt
01

Để xem xét hoặc tính đến.

To consider or take into account.

Ví dụ

Many people see about social issues in their communities.

Nhiều người xem xét các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.

They do not see about the needs of the elderly.

Họ không xem xét nhu cầu của người cao tuổi.

Do you see about the impact of social media on youth?

Bạn có xem xét tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?

02

Để điều tra hoặc xem xét.

To investigate or look into.

Ví dụ

We should see about the community meeting next week on social issues.

Chúng ta nên tìm hiểu về cuộc họp cộng đồng tuần tới về vấn đề xã hội.

They did not see about the local charity event last month.

Họ đã không tìm hiểu về sự kiện từ thiện địa phương tháng trước.

Did you see about the new social program introduced by the city?

Bạn đã tìm hiểu về chương trình xã hội mới do thành phố giới thiệu chưa?

03

Sắp xếp hoặc chuẩn bị cho việc gì đó.

To make arrangements or preparations for something.

Ví dụ

We need to see about organizing the community event next month.

Chúng ta cần sắp xếp tổ chức sự kiện cộng đồng vào tháng tới.

They did not see about the volunteers for the charity drive.

Họ đã không sắp xếp tình nguyện viên cho chiến dịch từ thiện.

Did you see about the meeting with the social workers today?

Bạn đã sắp xếp cuộc họp với các nhân viên xã hội hôm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/see about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See about

Không có idiom phù hợp