Bản dịch của từ See into trong tiếng Việt

See into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See into(Verb)

si ˈɪntu
si ˈɪntu
01

Để kiểm tra cẩn thận hoặc điều tra

To examine carefully or investigate

Ví dụ
02

Để hiểu bản chất thực sự của điều gì đó

To understand the true nature of something

Ví dụ
03

Cảm nhận hoặc có hiểu biết về một tình huống hoặc người nào đó

To perceive or have insight into a situation or person

Ví dụ