Bản dịch của từ See out trong tiếng Việt
See out

See out (Phrase)
I see out my friend Anna after the dinner party.
Tôi tiễn bạn Anna sau bữa tiệc tối.
I do not see out my guests at the door.
Tôi không tiễn khách của mình ở cửa.
Do you see out your colleagues after meetings?
Bạn có tiễn đồng nghiệp của mình sau cuộc họp không?
Cụm động từ "see out" có nghĩa là ở lại cho đến khi một sự kiện kết thúc hoặc tiễn chân ai đó ra khỏi một địa điểm. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "see out" có thể mang sắc thái biểu cảm hơn trong tiếng Anh Anh khi dùng để thể hiện sự tôn trọng hoặc tâm tình với người ra đi. Trong cả hai phiên bản, hình thức sử dụng trong văn viết và nói đều không có sự phân biệt lớn.
Cụm từ "see out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "see", bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Trải qua thời gian, "see out" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động theo dõi cho đến khi một sự kiện hoặc thời gian kết thúc. Hiện nay, nó thường mang ý nghĩa đảm bảo hoặc tham gia vào quá trình kết thúc một sự việc, phản ánh sự liên kết giữa việc quan sát và quá trình kết thúc.
Cụm từ "see out" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nhưng có tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Trong bối cảnh thông thường, "see out" thường được dùng để chỉ hành động hộ tống một ai đó đến cửa hoặc khi kết thúc một giai đoạn nào đó. Cụm từ này xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn bản mô tả các mối quan hệ xã hội.