Bản dịch của từ Seeder trong tiếng Việt
Seeder

Seeder (Noun)
Many seeders share popular movies on platforms like BitTorrent daily.
Nhiều seeder chia sẻ phim nổi tiếng trên các nền tảng như BitTorrent hàng ngày.
Not all seeders upload high-quality content for others to enjoy.
Không phải tất cả seeder đều tải lên nội dung chất lượng cao cho người khác thưởng thức.
Are there enough seeders for this game on file-sharing sites?
Có đủ seeder cho trò chơi này trên các trang chia sẻ tệp không?
Họ từ
Từ "seeder" trong tiếng Anh chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc gieo hạt, đặc biệt trong nông nghiệp. Ở dạng văn hóa phổ biến, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong công nghệ thông tin, chỉ những người chia sẻ tệp tin trên mạng ngang hàng (P2P). Về hình thức, "seeder" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nền tảng và thói quen người dùng.
Từ "seeder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seed", bắt nguồn từ tiếng Latin "semen", có nghĩa là "hạt giống". Trong lịch sử, từ này đã chỉ về quá trình gieo hạt hoặc phân phối hạt giống để trồng trọt. Ngày nay, "seeder" không chỉ đề cập đến người gieo hạt mà còn ám chỉ các thiết bị hoặc phần mềm được sử dụng để phân phối dữ liệu, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa từ vật lý sang ảo trong công nghệ thông tin.
Từ "seeder" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị gieo hạt hoặc một người phân phối dữ liệu trong mạng. Ngoài ra, "seeder" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực tiễn canh tác hoặc trong lĩnh vực chia sẻ tệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp