Bản dịch của từ Seek out trong tiếng Việt
Seek out

Seek out (Verb)
I always seek out feedback from my classmates to improve my writing.
Tôi luôn tìm kiếm phản hồi từ bạn cùng lớp để cải thiện viết của mình.
She never seeks out assistance with vocabulary during the speaking test.
Cô ấy không bao giờ tìm kiếm sự giúp đỡ về từ vựng trong bài thi nói.
Do you seek out tips on structuring your essays for the IELTS?
Bạn có tìm kiếm mẹo về cấu trúc bài luận cho kỳ thi IELTS không?
Seek out (Phrase)
She seeks out new friends to practice English with.
Cô ấy tìm kiếm bạn mới để luyện tiếng Anh cùng.
He doesn't seek out opportunities to network with professionals.
Anh ấy không tìm kiếm cơ hội kết nối với chuyên gia.
Do you seek out online communities for language exchange?
Bạn có tìm kiếm cộng đồng trực tuyến để trao đổi ngôn ngữ không?
Cụm từ "seek out" có nghĩa là tìm kiếm một cách chủ động, thường nhằm mục đích phát hiện hoặc tìm ra điều gì đó cụ thể. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin, đối tác hoặc cơ hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seek out" được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết; tuy nhiên, ngữ cảnh và thói quen sử dụng có thể thay đổi.
Cụm từ “seek out” bắt nguồn từ động từ “seek,” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “secen,” có nghĩa là tìm kiếm. Tiếng Anh cổ này lại phát sinh từ gốc Proto-Germanic *sōkōną. Về mặt lịch sử, “seek out” mang nghĩa tìm kiếm một cách chủ động và có chủ đích. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm, thường nhấn mạnh vào việc tìm kiếm một cái gì đó cụ thể hoặc muốn có một cách quyết tâm và kỹ lưỡng.
Cụm động từ "seek out" thể hiện sự tìm kiếm hoặc tìm ra một điều gì đó một cách chủ động và có chủ đích. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả hoặc bàn luận về việc tìm kiếm thông tin, cơ hội hoặc sự giúp đỡ. Trong các ngữ cảnh khác, "seek out" thường được sử dụng trong các tình huống như tìm kiếm kiến thức, nghiên cứu, hoặc phát triển cá nhân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

