Bản dịch của từ Seem to trong tiếng Việt
Seem to

Seem to (Phrase)
Xuất hiện hoặc tạo ấn tượng là một cái gì đó.
To appear or give the impression of being something.
Many people seem to enjoy socializing at local community events.
Nhiều người dường như thích giao lưu tại các sự kiện cộng đồng.
They do not seem to understand the importance of social connections.
Họ dường như không hiểu tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Do friends seem to influence your social behavior in any way?
Bạn có thấy bạn bè ảnh hưởng đến hành vi xã hội của bạn không?
Có vẻ ngoài của cái gì đó.
To have the appearance of something.
Many people seem to enjoy social gatherings and events in their communities.
Nhiều người dường như thích các buổi tụ họp xã hội trong cộng đồng.
Not everyone seems to appreciate the importance of social connections.
Không phải ai cũng dường như đánh giá cao tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Do you think social media seems to impact our real-life interactions?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội dường như ảnh hưởng đến các tương tác thực tế của chúng ta không?
Many people seem to prefer online shopping for convenience.
Nhiều người dường như thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.
They do not seem to understand the importance of social interactions.
Họ dường như không hiểu tầm quan trọng của các tương tác xã hội.
Do you seem to notice changes in social behavior lately?
Bạn có dường như nhận thấy sự thay đổi trong hành vi xã hội gần đây không?
Cụm từ "seem to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả một trạng thái, cảm giác hoặc ấn tượng mà một người nhận thấy nhưng không chắc chắn. Nó có thể được dịch là "hình như" hoặc "dường như" trong tiếng Việt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seem to" không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Cụm từ này thường gặp trong các ngữ cảnh biểu đạt ý kiến hoặc suy đoán.
Cụm từ "seem to" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ tiếng Saxon cổ "seoman", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "trông có vẻ". Tiếng Latinh tương ứng là "apparentia", từ đó ta thấy sự kết nối với tính từ "apparent", ám chỉ sự nhận thức về điều gì đó mà không nhất thiết xác thực. Lịch sử từ vựng này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ liên quan đến cảm nhận và nhận thức, cho thấy cách mà người sử dụng ngôn ngữ diễn đạt những điều hiện ra như thật trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "seem to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, nó thường được sử dụng để thể hiện sự đánh giá hoặc cảm nhận không chắc chắn về một tình huống hoặc sự việc. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm một cách tế nhị hoặc khi không muốn khẳng định một điều gì đó chắc chắn. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "seem to" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc quan điểm của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



