Bản dịch của từ Seemed trong tiếng Việt
Seemed

Seemed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dường như.
Simple past and past participle of seem.
The community event seemed successful with over 200 participants attending.
Sự kiện cộng đồng có vẻ thành công với hơn 200 người tham gia.
The town meeting did not seem effective in solving local issues.
Cuộc họp thị trấn không có vẻ hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề địa phương.
Did the festival seem enjoyable for everyone who attended last year?
Liệu lễ hội có vẻ thú vị cho tất cả mọi người tham dự năm ngoái không?
Dạng động từ của Seemed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeming |
Họ từ
"Seemed" là dạng quá khứ của động từ "seem", có nghĩa là "có vẻ" hoặc "hình như". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt một ấn tượng hoặc cảm giác không chắc chắn về tình trạng hoặc tính chất của một chủ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết không có sự khác biệt, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm hơn so với người Mỹ. Trong cả hai ngôn ngữ, chức năng ngữ pháp của từ này vẫn không thay đổi.
Từ "seemed" xuất phát từ động từ nguyên thủy "seem", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seman", mang ý nghĩa là "tỏ ra" hoặc "xuất hiện". Nó có liên quan đến gốc Latin "similis", có nghĩa là "giống như". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự nhận thức, cảm nhận hay giả định về bản chất hay trạng thái của một sự vật. Hiện nay, "seemed" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh diễn đạt sự cảm nhận chủ quan về thực tại.
Từ "seemed" là một động từ quá khứ trong tiếng Anh, thể hiện sự biểu đạt ý kiến hoặc cảm nhận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc mô tả cảm giác hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, "seemed" thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc sự tương đối trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện và văn viết mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



