Bản dịch của từ Seethed trong tiếng Việt
Seethed

Seethed (Verb)
She seethed with anger during the community meeting last Thursday.
Cô ấy sôi sục với cơn giận trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Năm.
He did not seethe when criticized for his social media post.
Anh ấy không sôi sục khi bị chỉ trích về bài đăng trên mạng xã hội.
Did she seethe after hearing the unfair decision about the grant?
Cô ấy có sôi sục sau khi nghe quyết định không công bằng về khoản trợ cấp không?
Họ từ
Từ "seethed" là dạng quá khứ của động từ "seethe", mang nghĩa chính là sôi sục hoặc chứa đựng cảm xúc mãnh liệt mà không thể hiện ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh, "seethed" thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc căng thẳng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hành động sôi sục về mặt vật lý, chẳng hạn như nước đang sôi. Cả hai biến thể đều kết hợp ngữ nghĩa cảm xúc và vật lý nhưng có ngữ cảnh sử dụng khác nhau trong giao tiếp.
Từ "seethed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sēothan", có nghĩa là "nấu sôi" hoặc "sủi bọt". Gốc từ Latin "cīere", có nghĩa là "kích thích", cũng có mối liên hệ với ý nghĩa này. Theo thời gian, từ này phát triển để diễn tả không chỉ trạng thái vật lý của chất lỏng mà còn áp dụng cho cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện sự tức giận hoặc bực bội. Do đó, nghĩa hiện tại của "seethed" không chỉ đề cập đến sự sôi sục của nước mà còn phản ánh trạng thái cảm xúc căng thẳng.
Từ "seethed" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là sự tức giận một cách âm thầm. Nó thường xuất hiện trong văn học, phê bình và các tình huống mô tả xung đột tâm lý, giúp diễn đạt sự căng thẳng mà không cần phải bộc lộ cảm xúc một cách công khai.