Bản dịch của từ Seg trong tiếng Việt
Seg

Seg (Noun)
Tom is a friendly seg in our neighborhood.
Tom là một người bạn tốt trong khu phố của chúng tôi.
The seg at the cafe always greets everyone with a smile.
Người bạn ở quán cà phê luôn chào hỏi mọi người với nụ cười.
He's a reliable seg who helps out during community events.
Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.
The seg led his tribe to victory in the battle.
Seg dẫn đầu bộ tộc của mình đến chiến thắng trong trận đánh.
Legends say the seg was known for his bravery and strength.
Truyền thuyết kể rằng seg nổi tiếng với sự dũng cảm và sức mạnh.
The seg's leadership inspired others to follow his example.
Sự lãnh đạo của seg truyền cảm hứng cho người khác theo gương mẫu của anh ta.
Từ "seg" là viết tắt của từ "segment" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, marketing và công nghệ thông tin, chỉ một phần hoặc phân khúc của một tổng thể lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh, "seg" không phổ biến như một từ riêng biệt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "seg" có thể có nghĩa liên quan đến "segmentation". Dù có ngữ cảnh cụ thể, "seg" chủ yếu dùng trong văn viết và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.
Từ "seg" bắt nguồn từ tiếng Latinh "secare", có nghĩa là "cắt". Trong tiếng Anh, từ này đã được biến đổi qua nhiều giai đoạn lịch sử, liên quan đến các từ như "segment" (phân đoạn) và "segregate" (phân ly). Ý nghĩa gốc của việc cắt chia thành các phần vẫn được duy trì, thể hiện trong cách sử dụng hiện tại, nơi "seg" thường chỉ đến các phần tách biệt hoặc phân chia rõ ràng trong một tổng thể.
Từ "seg" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS và hiếm khi xuất hiện trong các bối cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, "seg" thường được coi là một thuật ngữ viết tắt cho "segment" trong các ngành như công nghệ thông tin hoặc tiếp thị, nơi nó được sử dụng để chỉ các phần hoặc phân đoạn của dữ liệu hoặc thị trường. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, "seg" không được sử dụng rộng rãi và có thể dẫn đến sự hiểu nhầm nếu không có ngữ cảnh rõ ràng.