Bản dịch của từ Seg trong tiếng Việt

Seg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seg (Noun)

sˈɛɡ
sˈɛɡ
01

(tiếng anh) người đàn ông; đồng nghiệp.

(uk dialectal) a man; fellow.

Ví dụ

Tom is a friendly seg in our neighborhood.

Tom là một người bạn tốt trong khu phố của chúng tôi.

The seg at the cafe always greets everyone with a smile.

Người bạn ở quán cà phê luôn chào hỏi mọi người với nụ cười.

He's a reliable seg who helps out during community events.

Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.

02

(cổ) người đàn ông; chiến binh; anh hùng.

(archaic) a man; warrior; hero.

Ví dụ

The seg led his tribe to victory in the battle.

Seg dẫn đầu bộ tộc của mình đến chiến thắng trong trận đánh.

Legends say the seg was known for his bravery and strength.

Truyền thuyết kể rằng seg nổi tiếng với sự dũng cảm và sức mạnh.

The seg's leadership inspired others to follow his example.

Sự lãnh đạo của seg truyền cảm hứng cho người khác theo gương mẫu của anh ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seg

Không có idiom phù hợp