Bản dịch của từ Self abnegation trong tiếng Việt

Self abnegation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self abnegation (Phrase)

sˈɛlf ˌæbnɛɡˈeɪʃən
sˈɛlf ˌæbnɛɡˈeɪʃən
01

Hành động từ bỏ thứ gì đó vì lợi ích lớn hơn hoặc lợi ích của người khác.

The act of giving up something for the greater good or someone elses benefit.

Ví dụ

Self abnegation helps volunteers in shelters support those in need.

Sự từ bỏ bản thân giúp các tình nguyện viên ở nơi trú ẩn hỗ trợ người cần.

Many people do not practice self abnegation in their daily lives.

Nhiều người không thực hành sự từ bỏ bản thân trong cuộc sống hàng ngày.

Does self abnegation benefit society during times of crisis like COVID-19?

Sự từ bỏ bản thân có lợi cho xã hội trong thời gian khủng hoảng như COVID-19 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self abnegation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self abnegation

Không có idiom phù hợp