Bản dịch của từ Self abnegation trong tiếng Việt
Self abnegation

Self abnegation (Phrase)
Self abnegation helps volunteers in shelters support those in need.
Sự từ bỏ bản thân giúp các tình nguyện viên ở nơi trú ẩn hỗ trợ người cần.
Many people do not practice self abnegation in their daily lives.
Nhiều người không thực hành sự từ bỏ bản thân trong cuộc sống hàng ngày.
Does self abnegation benefit society during times of crisis like COVID-19?
Sự từ bỏ bản thân có lợi cho xã hội trong thời gian khủng hoảng như COVID-19 không?
Tự phủ nhận (self abnegation) là khái niệm chỉ hành động từ bỏ quyền lợi hoặc sự thoải mái cá nhân vì lợi ích của người khác hoặc để đạt được một mục tiêu cao cả hơn. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh đạo đức và triết học, thể hiện tình đoàn kết và lòng hy sinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này; cả hai đều công nhận giá trị đạo đức của việc tự phủ nhận.
Từ "self abnegation" bắt nguồn từ cụm từ Latin "abnegatio", có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận. "Abnegatio" được cấu thành từ tiền tố "ab-" (ra ngoài) và động từ "negare" (phủ nhận). Lịch sử của từ này gắn liền với các triết lý tôn giáo và đạo đức, nơi việc từ chối bản thân được coi là một biểu hiện của đức hạnh và tự kỷ luật. Ngày nay, "self abnegation" thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ quyền lợi cá nhân vì lợi ích của người khác.
Từ "self abnegation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói và viết, do tính chất chuyên môn và trừu tượng của nó. Trong tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích tâm lý học, triết học và nghiên cứu xã hội. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm thảo luận về lòng hy sinh, tự kiểm soát và các giá trị đạo đức trong văn học, giúp làm nổi bật sự từ bỏ lợi ích cá nhân vì lợi ích chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp