Bản dịch của từ Self-congratulatory trong tiếng Việt
Self-congratulatory
Adjective
Self-congratulatory (Adjective)
sɛlf kngɹˈætʃələtoʊɹi
sɛlf kngɹˈætʃələtoʊɹi
01
Tự mãn hoặc tự hào quá mức về thành tích hoặc phẩm chất cá nhân của mình; tự hài lòng.
Unduly complacent or proud regarding ones personal achievements or qualities selfsatisfied
Ví dụ
Her self-congratulatory attitude annoyed her friends.
Thái độ tự mãn của cô ấy làm phiền bạn bè cô ấy.
The self-congratulatory speech received mixed reactions from the audience.
Bài phát biểu tự mãn nhận được phản ứng khác nhau từ khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self-congratulatory
Không có idiom phù hợp