Bản dịch của từ Self congratulatory trong tiếng Việt

Self congratulatory

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self congratulatory (Adjective)

sˌɛlfəŋktɹˈɔɡjəli
sˌɛlfəŋktɹˈɔɡjəli
01

Chúc mừng bản thân quá mức; tự thu mình vào việc ăn mừng thành tích của chính mình.

Congratulating oneself excessively; self-absorbed in celebration of one's own achievements.

Ví dụ

Her self congratulatory speech annoyed the audience.

Bài phát biểu tự ca ngợi của cô ấy làm phiền khán giả.

He often posts self congratulatory updates on social media.

Anh ta thường đăng các bài viết tự ca ngợi trên mạng xã hội.

The self congratulatory behavior of the group was off-putting.

Hành vi tự ca ngợi của nhóm làm người khác không thích.

Self congratulatory (Adverb)

sˌɛlfəŋktɹˈɔɡjəli
sˌɛlfəŋktɹˈɔɡjəli
01

Theo cách tự chúc mừng; theo cách liên quan đến việc tự chúc mừng quá mức.

In a self-congratulatory manner; in a manner that involves excessive self-congratulation.

Ví dụ

She praised herself self-congratulatorily after completing the project.

Cô ấy tự khen mình một cách tự ca ngợi sau khi hoàn thành dự án.

The team members celebrated self-congratulatorily for their achievements.

Các thành viên nhóm tự mừng một cách tự ca ngợi vì thành tựu của họ.

He spoke self-congratulatorily about his contributions to the community.

Anh ấy nói một cách tự ca ngợi về những đóng góp của mình cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self congratulatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self congratulatory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.