Bản dịch của từ Self congratulatory trong tiếng Việt
Self congratulatory

Self congratulatory (Adjective)
Chúc mừng bản thân quá mức; tự thu mình vào việc ăn mừng thành tích của chính mình.
Congratulating oneself excessively; self-absorbed in celebration of one's own achievements.
Her self congratulatory speech annoyed the audience.
Bài phát biểu tự ca ngợi của cô ấy làm phiền khán giả.
He often posts self congratulatory updates on social media.
Anh ta thường đăng các bài viết tự ca ngợi trên mạng xã hội.
The self congratulatory behavior of the group was off-putting.
Hành vi tự ca ngợi của nhóm làm người khác không thích.
Self congratulatory (Adverb)
She praised herself self-congratulatorily after completing the project.
Cô ấy tự khen mình một cách tự ca ngợi sau khi hoàn thành dự án.
The team members celebrated self-congratulatorily for their achievements.
Các thành viên nhóm tự mừng một cách tự ca ngợi vì thành tựu của họ.
He spoke self-congratulatorily about his contributions to the community.
Anh ấy nói một cách tự ca ngợi về những đóng góp của mình cho cộng đồng.
Từ "self-congratulatory" dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động tự mãn, tự khen ngợi bản thân mà không nhấn mạnh đến ý kiến từ bên ngoài. Hình thức này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu khiêm tốn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Buổi biểu diễn sự tự mãn này có thể xuất hiện trong các bối cảnh như cuộc nói chuyện, viết lách hay phương tiện truyền thông.
Từ "self-congratulatory" được hình thành từ hai thành phần: "self" (bản thân) và "congratulate" (chúc mừng). "Congratulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congratulari", nghĩa là "chúc mừng", trong đó "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "gratus" nghĩa là "đáng quý". Thuật ngữ này diễn tả hành động tự khen ngợi bản thân, phản ánh ý thức tự mãn và tự thỏa mãn. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và xu hướng tâm lý của con người trong văn hóa hiện đại.
Từ "self-congratulatory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các đoạn văn phân tích hoặc tranh luận, nơi cần mô tả hành vi hoặc thái độ tự mãn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong phê bình văn học hoặc xã hội, khi tác giả chỉ trích những cá nhân hoặc nhóm tự mãn về thành công của bản thân mà không có sự khiêm tốn. Những tình huống này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về đạo đức, quyền lực xã hội và nhận thức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp